Nhà quận Tân Bình - Hơn 700 căn Nhà Tốt chính chủ đang rao bán.
Chào bạn, có phải bạn cần mua nhà quận Tân Bình, nhà tốt có giấy tờ pháp lý (sổ hồng - sổ đỏ) chính chủ đầy đủ, phù hợp túi tiền, có hỗ trợ thủ tục chuyển nhượng, vay vốn với lãi suất ưu đãi. Tư vấn tìm mua nhà theo nhu cầu và hoàn toàn miễn phí. Hãy cùng Nhà Tốt Sài Gòn tham khảo danh sách tổng hợp hơn 700 căn nhà chính chủ quận Tân Bình đang rao bán bạn nhé.
(nha quan Tan Binh)
(nha quan Tan Binh)
Hỗ trợ tìm mua Nhà quận Tân Bình và các quận khác hoàn toàn miễn phí - Nhắn tin Zalo - Gọi ngay: 0374002738 (Văn Trúc).
Danh sách nhà bán quận Tân Bình dưới 2 tỷ:
- 1.15 tỷ - 8 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: H_946)
- 1.16 tỷ - 9 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_376)
- 1.25 tỷ - 9 m2 - 3 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_998)
- 1.35 tỷ - 9 m2 - 3 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐV_1044)
- 1.4 tỷ - 10 m2 - 3 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: P_45)
- 1.45 tỷ - 11 m2 - 2 tầng - Bùi Thế Mỹ , phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VH_116)
- 1.49 tỷ - 8 m2 - 3 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_373)
- 1.5 tỷ - 10 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: C_107)
- 1.6 tỷ - 13 m2 - 3 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_79)
- 1.6 tỷ - 8.3/12 m2 - 3 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_401)
- 1.65 tỷ - 25 m2 - 1 tầng - Phạm Phú Thứ, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_841)
- 1.65 tỷ - 13 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_447)
- 1.68 tỷ - 12 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_202)
- 1.7 tỷ - 14 m2 - 3 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_22)
- 1.7 tỷ - 15 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_349)
- 1.8 tỷ - 13 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: D_117)
- 1.85 tỷ - 18/20 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_415)
- 1.87 tỷ - 47 m2 - 1 tầng - Nguyễn Bá Tòng, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_494)
- 1.9 tỷ - 14.5 m2 - 2 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: H_939)
- 1.9 tỷ - 12 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_779)
- 1.95 tỷ - 13 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường , quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_699)
- 1.95 tỷ - 16 m2 - 2 tầng - Hoàng Bật Đạt, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: H_922)
Danh sách bán nhà quận Tân Bình dưới 3 tỷ:
- 2 tỷ - 14 m2 - 3 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_628)
- 2.03 tỷ - 13 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_987)
- 2.03 tỷ - 13 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_53)
- 2.05 tỷ - 15 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: C_441)
- 2.1 tỷ - 11 m2 - 3 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_141)
- 2.1 tỷ - 11 m2 - 3 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_343)
- 2.1 tỷ - 13 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: C_263)
- 2.1 tỷ - 11/25 m2 - 1 tầng - Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_412)
- 2.1 tỷ - 9 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_793)
- 2.15 tỷ - 14 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_545)
- 2.15 tỷ - 20 m2 - 2 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_39)
- 2.15 tỷ - 20 m2 - 2 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_98)
- 2.2 tỷ - 14/16 m2 - 3 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_359)
- 2.2 tỷ - 17 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: D_86)
- 2.25 tỷ - 21 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_648)
- 2.3 tỷ - 23 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_147)
- 2.3 tỷ - 12 m2 - 2 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: D_148)
- 2.3 tỷ - 10/15 m2 - 3 tầng - Phạm Văn Hai , phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_595)
- 2.3 tỷ - 10/15 m2 - 3 tầng - Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_202)
- 2.3 tỷ - 8 m2 - 3 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_762)
- 2.35 tỷ - 19 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_305)
- 2.35 tỷ - 18 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TP_171)
- 2.36 tỷ - 23 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_521)
- 2.38 tỷ - 13 m2 - 3 tầng - Xuân Diệu, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_5)
- 2.38 tỷ - 13 m2 - 3 tầng - Xuân Diệu, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_9)
- 2.45 tỷ - 16 m2 - 3 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_612)
- 2.45 tỷ - 12 m2 - 3 tầng - Âu Cơ , phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_659)
- 2.45 tỷ - 20 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_519)
- 2.49 tỷ - 18.5 m2 - 3 tầng - Hoàng Bật Đạt, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: H_921)
- 2.5 tỷ - 22 m2 - 4 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_778)
- 2.5 tỷ - 27 m2 - 3 tầng - Võ Thành Trang, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_843)
- 2.5 tỷ - 24 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_197)
- 2.5 tỷ - 20 m2 - 3 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_339)
- 2.5 tỷ - 18.5 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_863)
- 2.5 tỷ - 15/30 m2 - 2 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_651)
- 2.5 tỷ - 19 m2 - 3 tầng - Nghĩa Phát, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1018)
- 2.5 tỷ - 19 m2 - 3 tầng - Nghĩa Phát, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_128)
- 2.5 tỷ - 14 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: P_65)
- 2.53 tỷ - 15 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_767)
- 2.55 tỷ - 16 m2 - 2 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: D_149)
- 2.55 tỷ - 16/18 m2 - 2 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1020)
- 2.55 tỷ - 23 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_196)
- 2.55 tỷ - 20 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: D_164)
- 2.6 tỷ - 21 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_72)
- 2.6 tỷ - 21 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_570)
- 2.6 tỷ - 22 m2 - 2 tầng - Nguyễn Đình Khơi, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: D_87)
- 2.6 tỷ - 17 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_864)
- 2.6 tỷ - 19 m2 - 3 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_970)
- 2.65 tỷ - 18/20 m2 - 3 tầng - Hồng Lạc, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_113)
- 2.65 tỷ - 21 m2 - 2 tầng - Trần văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1027)
- 2.65 tỷ - 19 m2 - 3 tầng - Nghĩa Phát, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: H_448)
- 2.65 tỷ - 16 m2 - 3 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: D_150)
- 2.65 tỷ - 16/21 m2 - 3 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1021)
- 2.7 tỷ - 21 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: D_49)
- 2.7 tỷ - 26 m2 - 2 tầng - Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: H_474)
- 2.7 tỷ - 21 m2 - 4 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_604)
- 2.7 tỷ - 20 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: D_111)
- 2.7 tỷ - 27/31 m2 - 1 tầng - Đặng Minh Trứ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_350)
- 2.7 tỷ - 25 m2 - 3 tầng - Trường Chinh, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: D_114)
- 2.7 tỷ - 17/20 m2 - 4 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_652)
- 2.7 tỷ - 21 m2 - 4 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_71)
- 2.7 tỷ - 17 m2 - 3 tầng - Bùi Thế, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_22)
- 2.7 tỷ - 17 m2 - 3 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_762)
- 2.75 tỷ - 15 m2 - 2 tầng - Hồng Lạc , phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_455)
- 2.777 tỷ - 21/31 m2 - 2 tầng - Hồng Lạc, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_292)
- 2.79 tỷ - 5 m2 - 4 tầng - MT Cách Mạng Tháng Tám, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_451)
- 2.8 tỷ - 22 m2 - 2 tầng - Hoàng Văn Thụ, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_2)
- 2.8 tỷ - 19 m2 - 4 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_590)
- 2.8 tỷ - 15 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_154)
- 2.85 tỷ - 18/20 m2 - 3 tầng - Hồng Lạc, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_943)
- 2.85 tỷ - 24 m2 - 3 tầng - Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_984)
- 2.85 tỷ - 20/28 m2 - 5 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐV_1021)
- 2.85 tỷ - 33 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_161)
- 2.9 tỷ - 5/ 21 m2 - 4 tầng - Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_247)
- 2.9 tỷ - 23/27 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_290)
- 2.9 tỷ - 22 m2 - 3 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_366)
- 2.9 tỷ - 23 m2 - 2 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: D_124)
- 2.9 tỷ - 25 m2 - 3 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_625)
- 2.9 tỷ - 35 m2 - 2 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_484)
- 2.9 tỷ - 24 m2 - 2 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_851)
- 2.95 tỷ - 16 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_389)
- 2.95 tỷ - 26 m2 - 2 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_355)
- 2.95 tỷ - 18 m2 - 3 tầng - Nguyễn Đình Khơi, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: P_14)
- 2.95 tỷ - 20 m2 - 2 tầng - Nguyễn Bặc, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: H_956)
- 2.95 tỷ - 15 m2 - 2 tầng - Hồng Lạc, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_380)
- 2.99 tỷ - 19 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_461)
Hỗ trợ tìm mua Nhà quận Tân Bình và các quận khác hoàn toàn miễn phí - Nhắn tin Zalo - Gọi ngay: 0374002738 (Văn Trúc).
Danh sách bán nhà quận Tân Bình giá 4 tỷ đổ xuống:
- 3 tỷ - 28 m2 - 3 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VH_10)
- 3 tỷ - 36/31 m2 - 1 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_428)
- 3 tỷ - 40 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_766)
- 3 tỷ - 20 m2 - 2 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: C_110)
- 3 tỷ - 26 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: D_159)
- 3 tỷ - 25 m2 - 2 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_763)
- 3.05 tỷ - 23 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_175)
- 3.05 tỷ - 32.5 m2 - 2 tầng - Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: H_920)
- 3.05 tỷ - 37/23 m2 - 2 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_677)
- 3.05 tỷ - 21 m2 - 4 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: C_620)
- 3.1 tỷ - 24 m2 - 2 tầng - Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_738)
- 3.1 tỷ - 19 m2 - 2 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: C_350)
- 3.1 tỷ - 27 m2 - 2 tầng - Phú Lộc, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: H_931)
- 3.1 tỷ - 28 m2 - 2 tầng - Hồng Lạc , phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1051)
- 3.1 tỷ - 28 m2 - 2 tầng - Hồng Lạc, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_808)
- 3.1 tỷ - 42.7 m2 - 2 tầng - Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_810)
- 3.1 tỷ - 28 m2 - 2 tầng - Đông Hồ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_770)
- 3.15 tỷ - 22.5 m2 - 3 tầng - Hiệp Nhất, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_992)
- 3.2 tỷ - 28 m2 - 2 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_82)
- 3.2 tỷ - 28 m2 - 2 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_789)
- 3.2 tỷ - 23/28 m2 - 2 tầng - Nghĩa Phát, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_554)
- 3.2 tỷ - 37 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: H_553)
- 3.2 tỷ - 27 m2 - 3 tầng - Xuân Diệu, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_65)
- 3.2 tỷ - 33 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_157)
- 3.2 tỷ - 21 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: C_436)
- 3.2 tỷ - 30/25 m2 - 2 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_574)
- 3.2 tỷ - 27 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_647)
- 3.2 tỷ - 28 m2 - 2 tầng - Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_450)
- 3.25 tỷ - 24 m2 - 2 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: P_31)
- 3.25 tỷ - 23 m2 - 4 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_789)
- 3.25 tỷ - 24 m2 - 2 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: P_62)
- 3.3 tỷ - 40 m2 - 2 tầng - Tống Văn Hên, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_737)
- 3.3 tỷ - 43 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_80)
- 3.3 tỷ - 31 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_364)
- 3.3 tỷ - 21 m2 - 3 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_288)
- 3.3 tỷ - 26 m2 - 3 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_547)
- 3.3 tỷ - 34 m2 - 2 tầng - Hoàng Bật Đạt, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_955)
- 3.3 tỷ - 23 m2 - 3 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_737)
- 3.3 tỷ - 18 m2 - 3 tầng - Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: C_539)
- 3.3 tỷ - 20 m2 - 2 tầng - Nguyễn Bặc, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: C_615)
- 3.35 tỷ - 30 m2 - 2 tầng - Hoàng Văn Thụ, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: C_451)
- 3.35 tỷ - 22 m2 - 3 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: H_721)
- 3.35 tỷ - 24 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_247)
- 3.4 tỷ - 34 m2 - 3 tầng - Nguyễn Bặc, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_267)
- 3.4 tỷ - 42 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_314)
- 3.4 tỷ - 25 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_417)
- 3.4 tỷ - 25 m2 - 4 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_561)
- 3.4 tỷ - 25/30 m2 - 2 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_506)
- 3.45 tỷ - 24 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_309)
- 3.45 tỷ - 33/36 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_208)
- 3.45 tỷ - 23 m2 - 5 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_769)
- 3.45 tỷ - 32 m2 - 0 tầng - Nghĩa Hưng, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1019)
- 3.45 tỷ - 22 m2 - 4 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_300)
- 3.5 tỷ - 38 m2 - 3 tầng - Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_770)
- 3.5 tỷ - 24 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: D_115)
- 3.5 tỷ - 34 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_239)
- 3.5 tỷ - 24 m2 - 3 tầng - Xuân Diệu, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_64)
- 3.5 tỷ - 69 m2 - 2 tầng - Năm Châu, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_164)
- 3.5 tỷ - 28 m2 - 3 tầng - Nghĩa Hòa, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: H_811)
- 3.5 tỷ - 26 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân , phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_594)
- 3.5 tỷ - 30 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_989)
- 3.5 tỷ - 20 m2 - 4 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: C_553)
- 3.5 tỷ - 24 m2 - 2 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_963)
- 3.5 tỷ - 24 m2 - 2 tầng - Nghĩa Hưng, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: TP_484)
- 3.55 tỷ - 26 m2 - 2 tầng - Đường C1, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_519)
- 3.55 tỷ - 31 m2 - 2 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_180)
- 3.55 tỷ - 63/42 m2 - 1 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_554)
- 3.55 tỷ - 37 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_754)
- 3.6 tỷ - 34 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_816)
- 3.6 tỷ - 33 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_168)
- 3.6 tỷ - 62 m2 - 2 tầng - Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: H_552)
- 3.6 tỷ - 31 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: H_814)
- 3.6 tỷ - 36 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_167)
- 3.6 tỷ - 22 m2 - 3 tầng - Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: H_847)
- 3.6 tỷ - 35 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_478)
- 3.6 tỷ - 32 m2 - 3 tầng - Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: C_517)
- 3.6 tỷ - 21 m2 - 3 tầng - Trương Công Định, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_780)
- 3.6 tỷ - 38/42 m2 - 2 tầng - Phú Lộc, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_518)
- 3.6 tỷ - 40 m2 - 2 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_180)
- 3.65 tỷ - 34 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_83)
- 3.65 tỷ - 18 m2 - 3 tầng - Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_96)
- 3.65 tỷ - 32 m2 - 3 tầng - Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: C_174)
- 3.65 tỷ - 30 m2 - 2 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_575)
- 3.65 tỷ - 33 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TP_169)
- 3.65 tỷ - 35 m2 - 2 tầng - Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TPh_816)
- 3.65 tỷ - 22 m2 - 3 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_184)
- 3.7 tỷ - 13 m2 - 3 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_754)
- 3.7 tỷ - 27 m2 - 2 tầng - Đồng Đen, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_277)
- 3.7 tỷ - 26 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_163)
- 3.7 tỷ - 24/26 m2 - 3 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_500)
- 3.7 tỷ - 25 m2 - 2 tầng - Nghĩa Hòa, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_977)
- 3.7 tỷ - 32 m2 - 2 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_451)
- 3.7 tỷ - 25/27 m2 - 2 tầng - Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_497)
- 3.7 tỷ - 22 m2 - 4 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_156)
- 3.7 tỷ - 28 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ThP_80)
- 3.75 tỷ - 27 m2 - 3 tầng - Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_123)
- 3.75 tỷ - 41 m2 - 1 tầng - Bàu Cát , phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: H_585)
- 3.75 tỷ - 33 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_718)
- 3.78 tỷ - 37/40 m2 - 2 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_146)
- 3.8 tỷ - 50 m2 - 1 tầng - Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_785)
- 3.8 tỷ - 36 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_231)
- 3.8 tỷ - 39 m2 - 2 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_10)
- 3.8 tỷ - 41/35.5 m2 - 3 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_125)
- 3.8 tỷ - 41/ 35.5 m2 - 3 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_845)
- 3.8 tỷ - 33 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_713)
- 3.85 tỷ - 40 m2 - 2 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: D_82)
- 3.85 tỷ - 28 m2 - 4 tầng - Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_729)
- 3.85 tỷ - 37 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_681)
- 3.85 tỷ - 37 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_688)
- 3.9 tỷ - 38 m2 - 3 tầng - Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_104)
- 3.9 tỷ - 31 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_540)
- 3.9 tỷ - 20 m2 - 5 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_279)
- 3.9 tỷ - 41 m2 - 2 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_72)
- 3.9 tỷ - 45 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_544)
- 3.9 tỷ - 27 m2 - 4 tầng - Hiệp Nhất, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_15)
- 3.9 tỷ - 36 m2 - 1 tầng - Nguyễn Thanh Tuyền, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: D_121)
- 3.9 tỷ - 26/37 m2 - 3 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: H_887)
- 3.9 tỷ - 48 m2 - 4 tầng - Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_749)
- 3.9 tỷ - 52 m2 - 2 tầng - Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_693)
- 3.9 tỷ - 14 m2 - 3 tầng - Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1049)
- 3.9 tỷ - 24 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_656)
- 3.9 tỷ - 30 m2 - 2 tầng - Nguyễn Bặc, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: C_600)
- 3.95 tỷ - 28 m2 - 5 tầng - Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_644)
- 3.95 tỷ - 22 m2 - 3 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_516)
- 3.95 tỷ - 42/50 m2 - 1 tầng - Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: C_467)
- 3.95 tỷ - 53 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_575)
- 3.95 tỷ - 29 m2 - 2 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_860)
- 3.95 tỷ - 56 m2 - 2 tầng - Hoàng Bật Đạt, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: P_10)
- 3.95 tỷ - 28 m2 - 4 tầng - Nghĩa Phát , phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1025)
- 3.95 tỷ - 28 m2 - 4 tầng - Nghĩa Phát, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_127)
- 4 tỷ - 40/46 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_387)
- 4 tỷ - 49 m2 - 2 tầng - Tống Văn Hên, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_726)
- 4 tỷ - 32 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_836)
- 4 tỷ - 48 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_117)
- 4 tỷ - 57 m2 - 1 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_342)
- 4 tỷ - 55 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_12)
- 4 tỷ - 26 m2 - 3 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_143)
- 4 tỷ - 25 m2 - 3 tầng - Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_579)
- 4 tỷ - 32 m2 - 2 tầng - Đồng Đen, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: C_505)
- 4 tỷ - 72 m2 - 0 tầng - Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: H_918)
- 4 tỷ - 31 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_115)
- 4 tỷ - 40 m2 - 3 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐV_1018)
Hỗ trợ tìm mua Nhà quận Tân Bình và các quận khác hoàn toàn miễn phí - Nhắn tin Zalo - Gọi ngay: 0374002738 (Văn Trúc).
Danh sách bán nhà quận Tân Bình dưới 5 tỷ:
- 4.1 tỷ - 26 m2 - 4 tầng - MT Văn Chung, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_857)
- 4.1 tỷ - 19 m2 - 5 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: H_836)
- 4.1 tỷ - 36 m2 - 3 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_68)
- 4.1 tỷ - 36 m2 - 3 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_519)
- 4.1 tỷ - 31 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_931)
- 4.15 tỷ - 32 m2 - 2 tầng - Hoàng Sa, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_11)
- 4.15 tỷ - 31/27 m2 - 3 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: P_9)
- 4.19 tỷ - 35 m2 - 2 tầng - Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_750)
- 4.2 tỷ - 34 m2 - 2 tầng - Đồng Đen, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_827)
- 4.2 tỷ - 28 m2 - 2 tầng - MT Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: C_445)
- 4.2 tỷ - 36 m2 - 2 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: C_30)
- 4.2 tỷ - 60 m2 - 4 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: D_110)
- 4.2 tỷ - 35 m2 - 2 tầng - Năm Châu, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: H_830)
- 4.2 tỷ - 33 m2 - 3 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_328)
- 4.2 tỷ - 25 m2 - 4 tầng - Đồng Đen, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_664)
- 4.2 tỷ - 57 m2 - 1 tầng - Cộng Hoà, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: C_201)
- 4.2 tỷ - 22 m2 - 3 tầng - Thân Nhân Trung, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_225)
- 4.2 tỷ - 37/29 m2 - 2 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: P_61)
- 4.2 tỷ - 34 m2 - 2 tầng - Đồng Đen, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_509)
- 4.25 tỷ - 65 m2 - 2 tầng - Hồng Lạc, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_840)
- 4.25 tỷ - 29 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_365)
- 4.3 tỷ - 51 m2 - 2 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_201)
- 4.3 tỷ - 37/40 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_28)
- 4.3 tỷ - 26/33 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_383)
- 4.3 tỷ - 65 m2 - 1 tầng - Trường Chinh, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_98)
- 4.3 tỷ - 36 m2 - 4 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_575)
- 4.3 tỷ - 23 m2 - 2 tầng - Lê Văn Sỹ, phường 12, quận 3. (Mã căn: GP_368)
- 4.3 tỷ - 28 m2 - 2 tầng - Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_583)
- 4.3 tỷ - 26 m2 - 4 tầng - Văn Chung, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_119)
- 4.3 tỷ - 28 m2 - 2 tầng - Tự Lập, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: C_538)
- 4.3 tỷ - 32 m2 - 2 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_708)
- 4.3 tỷ - 36 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ThP_76)
- 4.3 tỷ - 42 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ThP_77)
- 4.35 tỷ - 31 m2 - 2 tầng - Lê Lai, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_763)
- 4.35 tỷ - 24/32 m2 - 3 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_12)
- 4.35 tỷ - 54 m2 - 3 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_13)
- 4.35 tỷ - 29 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_359)
- 4.36 tỷ - 52 m2 - 3 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_487)
- 4.4 tỷ - 29 m2 - 5 tầng - Nghĩa Hưng, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_501)
- 4.4 tỷ - 25 m2 - 2 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: C_347)
- 4.4 tỷ - 46 m2 - 3 tầng - Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: H_418)
- 4.4 tỷ - 19 m2 - 2 tầng - Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_537)
- 4.4 tỷ - 51 m2 - 2 tầng - Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: D_112)
- 4.4 tỷ - 23 m2 - 4 tầng - Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_555)
- 4.4 tỷ - 33 m2 - 3 tầng - Bành Văn Trân, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: H_803)
- 4.4 tỷ - 45 m2 - 1 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_831)
- 4.4 tỷ - 38/43 m2 - 2 tầng - Nghĩa Phát, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: C_531)
- 4.4 tỷ - 43 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: P_48)
- 4.4 tỷ - 50 m2 - 2 tầng - Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_678)
- 4.4 tỷ - 25 m2 - 5 tầng - Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_493)
- 4.4 tỷ - 41 m2 - 2 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_612)
- 4.4 tỷ - 41 m2 - 2 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_501)
- 4.4 tỷ - 29 m2 - 3 tầng - Đặng Lộ, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐV_1060)
- 4.45 tỷ - 34/27 m2 - 3 tầng - Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_47)
- 4.45 tỷ - 59 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_437)
- 4.45 tỷ - 27 m2 - 2 tầng - Tự Lập, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: C_468)
- 4.5 tỷ - 44 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: P_21)
- 4.5 tỷ - 44 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_375)
- 4.5 tỷ - 30 m2 - 2 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_374)
- 4.5 tỷ - 36 m2 - 3 tầng - Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_580)
- 4.5 tỷ - 28 m2 - 5 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_752)
- 4.5 tỷ - 47 m2 - 2 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_47)
- 4.5 tỷ - 33 m2 - 3 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_158)
- 4.5 tỷ - 30 m2 - 2 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_687)
- 4.5 tỷ - 24 m2 - 4 tầng - MT Lưu Nhân Chú, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: C_466)
- 4.5 tỷ - 30 m2 - 3 tầng - Nghĩa Hòa, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: C_471)
- 4.5 tỷ - 28 m2 - 2 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: D_128)
- 4.5 tỷ - 27 m2 - 3 tầng - Nghĩa Phát , phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_641)
- 4.5 tỷ - 44 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_417)
- 4.5 tỷ - 32 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_541)
- 4.5 tỷ - 34 m2 - 5 tầng - Đồng Đen, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1041)
- 4.5 tỷ - 57 m2 - 1 tầng - Cộng Hoà, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: C_490)
- 4.5 tỷ - 57 m2 - 1 tầng - Cộng Hoà, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: C_200)
- 4.5 tỷ - 57 m2 - 1 tầng - Cộng Hoà, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: C_489)
- 4.5 tỷ - 29/40 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: C_568)
- 4.5 tỷ - 32 m2 - 4 tầng - Đặng Minh Trứ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_978)
- 4.5 tỷ - 39 m2 - 2 tầng - Phan Sào Nam, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: H_979)
- 4.5 tỷ - 28/40 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_129)
- 4.5 tỷ - 37 m2 - 2 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: C_588)
- 4.5 tỷ - 37 m2 - 2 tầng - Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: C_592)
- 4.5 tỷ - 44 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_491)
- 4.5 tỷ - 44 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_521)
- 4.5 tỷ - 56 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_179)
- 4.55 tỷ - 54 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: H_676)
- 4.55 tỷ - 21 m2 - 3 tầng - Hiệp Nhất, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_746)
- 4.55 tỷ - 62 m2 - 2 tầng - Nguyễn Sĩ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐV_1052)
- 4.6 tỷ - 38/49 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Hai, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_64)
- 4.6 tỷ - 38/49 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_786)
- 4.6 tỷ - 19 m2 - 4 tầng - Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_268)
- 4.6 tỷ - 36 m2 - 4 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_162)
- 4.6 tỷ - 60 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: D_92)
- 4.6 tỷ - 44 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_960)
- 4.6 tỷ - 34/27 m2 - 3 tầng - Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_222)
- 4.6 tỷ - 53/58 m2 - 2 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_43)
- 4.6 tỷ - 53/58 m2 - 2 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_87)
- 4.6 tỷ - 42 m2 - 3 tầng - Hoàng Bật Đạt, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1069)
- 4.6 tỷ - 46 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐV_1025)
- 4.65 tỷ - 37 m2 - 0 tầng - Cách Mạng Tháng Tám, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: C_534)
- 4.65 tỷ - 41 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_774)
- 4.65 tỷ - 46 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VH_115)
- 4.65 tỷ - 45.4 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_741)
- 4.7 tỷ - 29 m2 - 5 tầng - Nghĩa Hưng, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_610)
- 4.7 tỷ - 42 m2 - 3 tầng - Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_52)
- 4.7 tỷ - 56 m2 - 1 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_406)
- 4.7 tỷ - 37 m2 - 3 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_434)
- 4.7 tỷ - 60 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_593)
- 4.7 tỷ - 44 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_889)
- 4.7 tỷ - 48 m2 - 2 tầng - Hà Bá Tường, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: D_138)
- 4.7 tỷ - 35 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_116)
- 4.7 tỷ - 64/75 m2 - 2 tầng - Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_89)
- 4.7 tỷ - 64/75 m2 - 2 tầng - Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_877)
- 4.7 tỷ - 28/40 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_973)
- 4.7 tỷ - 29/40 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: C_495)
- 4.7 tỷ - 32 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: D_118)
- 4.7 tỷ - 28 m2 - 2 tầng - Tự Lập, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: C_595)
- 4.73 tỷ - 51 m2 - 1 tầng - Bàu Cát, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: H_750)
- 4.75 tỷ - 48 m2 - 2 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_307)
- 4.75 tỷ - 35 m2 - 3 tầng - Lê Lai, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_190)
- 4.75 tỷ - 36 m2 - 2 tầng - Năm Châu, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: H_958)
- 4.75 tỷ - 34 m2 - 3 tầng - Phan Sào Nam, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: D_158)
- 4.75 tỷ - 33 m2 - 3 tầng - Phan Sào Nam, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: H_856)
- 4.75 tỷ - 34 m2 - 3 tầng - Phan Sào Nam, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TP_172)
- 4.79 tỷ - 34/45 m2 - 2 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_772)
- 4.8 tỷ - 42 m2 - 3 tầng - Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_920)
- 4.8 tỷ - 33/40 m2 - 2 tầng - MT Hiệp Nhất, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_659)
- 4.8 tỷ - 58/63 m2 - 2 tầng - Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_240)
- 4.8 tỷ - 25 m2 - 4 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_322)
- 4.8 tỷ - 36 m2 - 4 tầng - Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: H_749)
- 4.8 tỷ - 69 m2 - 2 tầng - Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_651)
- 4.8 tỷ - 30 m2 - 3 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_731)
- 4.8 tỷ - 43 m2 - 2 tầng - Hồng Lạc, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_742)
- 4.8 tỷ - 35 m2 - 3 tầng - Âu Cơ , phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1028)
- 4.8 tỷ - 35 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_756)
- 4.8 tỷ - 24/43 m2 - 4 tầng - Nguyễn Bặc, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_12)
- 4.8 tỷ - 40 m2 - 2 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_730)
- 4.8 tỷ - 49 m2 - 2 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_757)
- 4.8 tỷ - 35 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_764)
- 4.8 tỷ - 25 m2 - 4 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TP_479)
- 4.8 tỷ - 33 m2 - 3 tầng - Phan Sào Nam, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_175)
- 4.85 tỷ - 31 m2 - 3 tầng - Trường Chinh, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_83)
- 4.85 tỷ - 40 m2 - 2 tầng - Đồng Đen, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_965)
- 4,9 tỷ - 30 m2 - 4 tầng - HXH Võ Thành Trang, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_165)
- 4.9 tỷ - 41 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: C_301)
- 4.9 tỷ - 43 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_150)
- 4.9 tỷ - 50 m2 - 1 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_503)
- 4.9 tỷ - 57/69 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_126)
- 5,95 tỷ - 66 m2 - 1 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_162)
- 4.95 tỷ - 49 m2 - 4 tầng - Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: VH_90)
- 4.95 tỷ - 26 m2 - 5 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_204)
- 4.95 tỷ - 62 m2 - 3 tầng - Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_938)
- 4.95 tỷ - 28 m2 - 3 tầng - MT Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_753)
Danh sách bán nhà quận Tân Bình giá 5 tỷ đến 6 tỷ:
- 5 tỷ - 32 m2 - 4 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_390)
- 5 tỷ - 45/56 m2 - 1 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: C_401)
- 5 tỷ - 40 m2 - 2 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_5)
- 5 tỷ - 42 m2 - 4 tầng - Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_115)
- 5 tỷ - 39 m2 - 4 tầng - Nguyễn Bặc, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_356)
- 5 tỷ - 43 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: H_858)
- 5 tỷ - 35 m2 - 2 tầng - Đặng Minh Trứ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1048)
- 5 tỷ - 24 m2 - 2 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10. (Mã căn: ĐP_794)
- 5 tỷ - 73 m2 - 2 tầng - Tứ Hải, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_94)
- 5 tỷ - 73 m2 - 2 tầng - Tứ Hải, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_534)
- 5 tỷ - 48 m2 - 4 tầng - Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_504)
- 5.1 tỷ - 50 m2 - 2 tầng - Hồng Lạc , phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_45)
- 5.1 tỷ - 34 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Hai, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_46)
- 5.1 tỷ - 40 m2 - 4 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_256)
- 5.1 tỷ - 29 m2 - 3 tầng - Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: H_539)
- 5.1 tỷ - 48 m2 - 1 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_242)
- 5.1 tỷ - 45 m2 - 1 tầng - Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: H_170)
- 5.1 tỷ - 28 m2 - 3 tầng - MT Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_354)
- 5.19 tỷ - 52 m2 - 2 tầng - Đồng Xoài, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_101)
- 5,2 tỷ - 43 m2 - 2 tầng - HXH Trần Văn Hoàng, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_212)
- 5.2 tỷ - 50 m2 - 2 tầng - Hồng Lạc, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_141)
- 5.2 tỷ - 55 m2 - 5 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_728)
- 5.2 tỷ - 51 m2 - 2 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_861)
- 5.2 tỷ - 48 m2 - 4 tầng - Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_878)
- 5.2 tỷ - 39 m2 - 4 tầng - Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_176)
- 5.2 tỷ - 63 m2 - 2 tầng - Lê Lai, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: D_500)
- 5.2 tỷ - 63 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VH_80)
- 5.2 tỷ - 46 m2 - 2 tầng - Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: C_476)
- 5.2 tỷ - 34 m2 - 5 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1031)
- 5.3 tỷ - 38/48 m2 - 3 tầng - Nguyễn Bặc, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: C_408)
- 5.3 tỷ - 53 m2 - 1 tầng - Lê Tân Quốc, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_220)
- 5.3 tỷ - 46 m2 - 2 tầng - Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_268)
- 5.3 tỷ - 56 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_882)
- 5.3 tỷ - 28 m2 - 3 tầng - Lê Văn Sỹ, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_362)
- 5.3 tỷ - 33/37 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_404)
- 5.3 tỷ - 73 m2 - 2 tầng - Trường Chinh, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_783)
- 5.3 tỷ - 26 m2 - 4 tầng - Nguyễn Đình Khơi, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_510)
- 5.3 tỷ - 76 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐV_1039)
- 5.32 tỷ - 49 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: C_400)
- 5.35 tỷ - 48/52 m2 - 3 tầng - Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_276)
- 5.38 tỷ - 42 m2 - 5 tầng - Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_999)
- 5.38 tỷ - 42 m2 - 5 tầng - Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1011)
- 5,4 tỷ - 63 m2 - 2 tầng - CMT8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_218)
- 5.4 tỷ - 37 m2 - 4 tầng - Nguyễn Bặc, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_279)
- 5.4 tỷ - 23/25 m2 - 4 tầng - MT Nghĩa Phát , phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: D_84)
- 5.4 tỷ - 73 m2 - 2 tầng - Hoàng Bật Đạt , phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_299)
- 5.4 tỷ - 45 m2 - 2 tầng - Năm Châu, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_647)
- 5.4 tỷ - 61 m2 - 2 tầng - Trần Thánh Tông, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_53)
- 5.4 tỷ - 58 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_182)
- 5.4 tỷ - 37/44 m2 - 1 tầng - Trường Chinh, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_85)
- 5.4 tỷ - 30 m2 - 4 tầng - Nguyễn Đình Khơi, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: C_44)
- 5.4 tỷ - 44 m2 - 2 tầng - Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_755)
- 5.4 tỷ - 95 m2 - 2 tầng - Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_513)
- 5.45 tỷ - 45 m2 - 2 tầng - Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: H_583)
- 5.45 tỷ - 40/35 m2 - 5 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_812)
- 5.45 tỷ - 38 m2 - 1 tầng - Hồng Hà, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_814)
- 5.5 tỷ - 42 m2 - 2 tầng - Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: C_383)
- 5.5 tỷ - 36/40 m2 - 4 tầng - Hoàng Văn Thụ, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: D_19)
- 5.5 tỷ - 49 m2 - 2 tầng - Thành Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_137)
- 5.5 tỷ - 64 m2 - 2 tầng - Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_251)
- 5.5 tỷ - 37 m2 - 5 tầng - Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_93)
- 5.5 tỷ - 31 m2 - 4 tầng - Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_148)
- 5.5 tỷ - 36 m2 - 2 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: !Q_138)
- 5.5 tỷ - 40 m2 - 1 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_376)
- 5.5 tỷ - 68 m2 - 2 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_563)
- 5.5 tỷ - 65 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_958)
- 5.5 tỷ - 50 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: H_937)
- 5.5 tỷ - 55 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_925)
- 5.5 tỷ - 55 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_44)
- 5.5 tỷ - 35 m2 - 3 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: H_862)
- 5.5 tỷ - 38 m2 - 4 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_440)
- 5.55 tỷ - 37 m2 - 4 tầng - Tự Lập, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_694)
- 5.55 tỷ - 63 m2 - 2 tầng - Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_538)
- 5.55 tỷ - 36 m2 - 3 tầng - Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1015)
- 5.55 tỷ - 32 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_792)
- 5.6 tỷ - 60 m2 - 2 tầng - Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: C_113)
- 5.6 tỷ - 36 m2 - 4 tầng - Lê Lai, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_697)
- 5.6 tỷ - 76 m2 - 2 tầng - Cộng Hoà, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: H_829)
- 5.6 tỷ - 48 m2 - 4 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_988)
- 5.6 tỷ - 50 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: H_488)
- 5.6 tỷ - 82 m2 - 2 tầng - Hoàng Xuân Hoành, phường 20, quận Tân Bình. (Mã căn: VH_127)
- 5.6 tỷ - 86 m2 - 1 tầng - Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: C_599)
- 5.65 tỷ - 55 m2 - 2 tầng - Trần Thái Tông, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: H_798)
- 5.65 tỷ - 37 m2 - 2 tầng - Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_927)
- 5,7 tỷ - 48 m2 - 2 tầng - HXH Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_224)
- 5.7 tỷ - 23 m2 - 2 tầng - MT Đinh Điền, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_48)
- 5.7 tỷ - 33 m2 - 5 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_177)
- 5.7 tỷ - 31 m2 - 4 tầng - Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_509)
- 5.7 tỷ - 61 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_54)
- 5.7 tỷ - 71 m2 - 1 tầng - MT Trương Công Định, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_54)
- 5.7 tỷ - 52 m2 - 2 tầng - Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_895)
- 5.7 tỷ - 64 m2 - 3 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_698)
- 5.7 tỷ - 52 m2 - 2 tầng - Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_142)
- 5,75 tỷ - 54 m2 - 2 tầng - Nguyễn Hồng Đào, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_220)
- 5.75 tỷ - 36 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_66)
- 5.75 tỷ - 44 m2 - 2 tầng - Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_697)
- 5.8 tỷ - 33 m2 - 4 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_635)
- 5.8 tỷ - 61 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_650)
- 5.8 tỷ - 66 m2 - 2 tầng - Hồng Lạc, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_677)
- 5.8 tỷ - 43 m2 - 2 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_679)
- 5.8 tỷ - 53 m2 - 3 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_10)
- 5.8 tỷ - 60 m2 - 2 tầng - Năm Châu, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_942)
- 5.8 tỷ - 67 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_897)
- 5.8 tỷ - 44/48 m2 - 2 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_524)
- 5.8 tỷ - 56 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: H_935)
- 5.8 tỷ - 45 m2 - 4 tầng - Đường số 1, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_508)
- 5.8 tỷ - 46 m2 - 2 tầng - Nguyễn Bặc, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_96)
- 5.8 tỷ - 46 m2 - 2 tầng - Nguyễn Bặc, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_161)
- 5.8 tỷ - 50 m2 - 2 tầng - Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_734)
- 5.8 tỷ - 50 m2 - 2 tầng - Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_791)
- 5.85 tỷ - 59 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_753)
- 5.85 tỷ - 45 m2 - 3 tầng - Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_525)
- 5,9 tỷ - 64 m2 - 2 tầng - CMT8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_210)
- 5.9 tỷ - 50 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_111)
- 5.9 tỷ - 36 m2 - 4 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: C_182)
- 5.9 tỷ - 50 m2 - 2 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_634)
- 5.9 tỷ - 74 m2 - 2 tầng - Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_118)
- 5.9 tỷ - 39 m2 - 4 tầng - Thân Nhân Trung, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: H_871)
- 5.9 tỷ - 44/48 m2 - 2 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_522)
- 5.9 tỷ - 43 m2 - 2 tầng - MT Sơn Hưng, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: P_7)
- 5.9 tỷ - 56 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1083)
- 5.95 tỷ - 69 m2 - 2 tầng - Trần Thánh Tông, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_108)
- 5.95 tỷ - 25 m2 - 5 tầng - Hoàng Văn Thụ, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: H_188)
- 5.95 tỷ - 30 m2 - 4 tầng - Bành Văn Trân, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_976)
- 5.95 tỷ - 46 m2 - 5 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_747)
- 5.95 tỷ - 63 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_243)
- 5.95 tỷ - 36/46 m2 - 4 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_417)
- 6 tỷ - 63 m2 - 1 tầng - Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_784)
- 6 tỷ - 49 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_269)
- 6 tỷ - 62 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_293)
- 6 tỷ - 48 m2 - 2 tầng - MT Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_448)
- 6 tỷ - 48 m2 - 3 tầng - Lê Lai, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: H_848)
- 6 tỷ - 37 m2 - 3 tầng - Trường Sa, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_623)
- 6 tỷ - 46 m2 - 5 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: C_532)
- 6 tỷ - 52 m2 - 3 tầng - Hoàng Bật Đạt, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: P_5)
- 6 tỷ - 62 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_686)
- 6 tỷ - 53/58 m2 - 2 tầng - Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_465)
Hỗ trợ tìm mua Nhà quận Tân Bình và các quận khác hoàn toàn miễn phí - Nhắn tin Zalo - Gọi ngay: 0374002738 (Văn Trúc).
Danh sách nhà đất Tân Bình dưới 10 tỷ:
- 6.1 tỷ - 42 m2 - 4 tầng - Thân Nhân Trung, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_6)
- 6.1 tỷ - 45 m2 - 4 tầng - đường số 1, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_29)
- 6.1 tỷ - 44 m2 - 5 tầng - Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_714)
- 6.1 tỷ - 58 m2 - 4 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: P_58)
- 6.1 tỷ - 44 m2 - 2 tầng - Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_794)
- 6.1 tỷ - 48 m2 - 3 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_648)
- 6.15 tỷ - 34 m2 - 5 tầng - Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_921)
- 6.2 tỷ - 48 m2 - 5 tầng - Trần Văn Hoàng, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_971)
- 6.2 tỷ - 42 m2 - 4 tầng - Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: H_1)
- 6.2 tỷ - 65 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_278)
- 6.2 tỷ - 53/58 m2 - 2 tầng - Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_343)
- 6.2 tỷ - 40 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_746)
- 6.2 tỷ - 51 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ThP_71)
- 6,3 tỷ - 41 m2 - 3 tầng - Trương Công Định, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_223)
- 6,3 tỷ - 60 m2 - 5 tầng - HXH Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_219)
- 6.3 tỷ - 50 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_142)
- 6.3 tỷ - 87 m2 - 1 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: P_27)
- 6.3 tỷ - 48 m2 - 5 tầng - Trần Văn Hoàng, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_140)
- 6.3 tỷ - 60 m2 - 4 tầng - Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_91)
- 6.3 tỷ - 35 m2 - 3 tầng - Tân Trang, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_286)
- 6.3 tỷ - 56 m2 - 4 tầng - Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_95)
- 6.3 tỷ - 49 m2 - 2 tầng - MT Hiệp Nhất, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_356)
- 6.3 tỷ - 47 m2 - 4 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_308)
- 6.3 tỷ - 71 m2 - 1 tầng - Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_615)
- 6.3 tỷ - 45 m2 - 2 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_643)
- 6.3 tỷ - 77 m2 - 2 tầng - Trần Văn Hoàng, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_305)
- 6.3 tỷ - 65 m2 - 2 tầng - Võ Thành Trang, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_476)
- 6.3 tỷ - 70 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_7)
- 6.3 tỷ - 84 m2 - 3 tầng - Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: VH_130)
- 6.35 tỷ - 50 m2 - 0 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_117)
- 6.35 tỷ - 41 m2 - 3 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_157)
- 6.35 tỷ - 56 m2 - 2 tầng - Chử Đồng Tử, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: H_751)
- 6.4 tỷ - 49 m2 - 2 tầng - Năm Châu, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_172)
- 6.4 tỷ - 66 m2 - 5 tầng - Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: H_594)
- 6,5 tỷ - 43 m2 - 4 tầng - Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_213)
- 6,5 tỷ - 58 m2 - 1 tầng - HXH Nguyễn Hồng Đào, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_209)
- 6.5 tỷ - 67/77 m2 - 2 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_773)
- 6.5 tỷ - 40/70 m2 - 3 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: D_76)
- 6.5 tỷ - 65 m2 - 1 tầng - Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_312)
- 6.5 tỷ - 49 m2 - 2 tầng - Gò Dầu, phường 16, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_256)
- 6.5 tỷ - 29 m2 - 4 tầng - Trường Sa, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: H_786)
- 6.5 tỷ - 56/64 m2 - 4 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_392)
- 6.5 tỷ - 57 m2 - 3 tầng - MT Nghĩa Hưng, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_171)
- 6.5 tỷ - 47 m2 - 4 tầng - Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_489)
- 6.5 tỷ - 51 m2 - 4 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_635)
- 6.5 tỷ - 26/40 m2 - 3 tầng - MT Chấn Hưng, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_144)
- 6.5 tỷ - 39 m2 - 2 tầng - Bành Văn Trân, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_558)
- 6.5 tỷ - 44 m2 - 1 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: C_555)
- 6.5 tỷ - 55 m2 - 4 tầng - Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_214)
- 6.5 tỷ - 44 m2 - 4 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: P_56)
- 6.5 tỷ - 47 m2 - 4 tầng - Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_35)
- 6.5 tỷ - 80 m2 - 2 tầng - Cộng Hoà, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_41)
- 6.5 tỷ - 48 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_593)
- 6.5 tỷ - 48 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_550)
- 6.5 tỷ - 34 m2 - 2 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_831)
- 6.5 tỷ - 47 m2 - 4 tầng - Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_721)
- 6.52 tỷ - 36 m2 - 4 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_431)
- 6.6 tỷ - 53 m2 - 1 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_225)
- 6.6 tỷ - 63 m2 - 2 tầng - Phan Sào Nam, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_120)
- 6.6 tỷ - 37/56 m2 - 2 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_43)
- 6.6 tỷ - 42/45 m2 - 3 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_523)
- 6.6 tỷ - 40 m2 - 2 tầng - MT Dân Trí, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_261)
- 6.6 tỷ - 50 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_505)
- 6.65 tỷ - 44 m2 - 2 tầng - MT Bùi Thị Xuân, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_178)
- 6.65 tỷ - 48/38 m2 - 4 tầng - Tái Thiết, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: H_948)
- 6.7 tỷ - 48 m2 - 4 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_187)
- 6.7 tỷ - 52/80 m2 - 4 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_567)
- 6.7 tỷ - 60 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_758)
- 6.7 tỷ - 41 m2 - 3 tầng - Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_24)
- 6.7 tỷ - 46 m2 - 2 tầng - Hiệp Nhất, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: C_484)
- 6.7 tỷ - 66 m2 - 1 tầng - Cộng Hoà, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: H_875)
- 6.7 tỷ - 56 m2 - 4 tầng - Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: H_877)
- 6.7 tỷ - 50 m2 - 1 tầng - Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_438)
- 6.7 tỷ - 50/52 m2 - 3 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_946)
- 6.7 tỷ - 50/52 m2 - 3 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_126)
- 6.7 tỷ - 72 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1064)
- 6.7 tỷ - 40 m2 - 3 tầng - Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_499)
- 6.7 tỷ - 77/80 m2 - C4 tầng - Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_842)
- 6.7 tỷ - 69.5 m2 - 4 tầng - Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐV_1058)
- 6.75 tỷ - 56 m2 - 1 tầng - Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_23)
- 6.75 tỷ - 62.5/44 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_832)
- 6.8 tỷ - 60/48 m2 - 2 tầng - Cộng Hoà, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_120)
- 6.8 tỷ - 50 m2 - 4 tầng - Chử Đồng Tử, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_115)
- 6.8 tỷ - 42/50 m2 - 4 tầng - Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_185)
- 6.8 tỷ - 38 m2 - 3 tầng - Bành Văn Trân, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_736)
- 6.8 tỷ - 50 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_634)
- 6.8 tỷ - 60 m2 - 2 tầng - Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_466)
- 6.8 tỷ - 51 m2 - 2 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_220)
- 6.8 tỷ - 64 m2 - 2 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: C_573)
- 6.8 tỷ - 37 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: P_59)
- 6.8 tỷ - 66 m2 - 5 tầng - Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_841)
- 6.85 tỷ - 79 m2 - 0 tầng - Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_3)
- 6.86 tỷ - 82/69 m2 - 1 tầng - Lê Lai, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_944)
- 6.86 tỷ - 82/69 m2 - 1 tầng - Lê Lai, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_47)
- 6.899 tỷ - 35 m2 - 5 tầng - MT Đường số 3, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_354)
- 6.9 tỷ - 80 m2 - 2 tầng - Cộng Hoà, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_73)
- 6.9 tỷ - 40 m2 - 4 tầng - Mai Lão Bạng, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_755)
- 6.9 tỷ - 40/43 m2 - 2 tầng - MT Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_262)
- 6.9 tỷ - 56 m2 - 2 tầng - Gò Cẩm Đệm, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_284)
- 6.9 tỷ - 48 m2 - 4 tầng - MT Châu Vĩnh Tế , phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_325)
- 6.9 tỷ - 42 m2 - 3 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: C_474)
- 6.9 tỷ - 65 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_911)
- 6.9 tỷ - 40 m2 - 4 tầng - Mai Lão Bạng, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_99)
- 6.9 tỷ - 24/43 m2 - 4 tầng - Nguyễn Bặc, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_674)
- 6.9 tỷ - 94/89 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VH_129)
- 6.9 tỷ - 45 m2 - 3 tầng - Tân Hải, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_849)
- 6.95 tỷ - 70 m2 - 4 tầng - Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_456)
- 6.95 tỷ - 71 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_52)
- 6,98 tỷ - 57 m2 - 3 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_194)
- 6.98 tỷ - 87 m2 - 1 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_123)
- 7 tỷ - 55 m2 - 4 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_414)
- 7 tỷ - 65/75 m2 - 5 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_849)
- 7 tỷ - 43 m2 - 5 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_243)
- 7 tỷ - 38 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: N_206)
- 7 tỷ - 68 m2 - 3 tầng - Hồng Lạc, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: D_127)
- 7 tỷ - 62 m2 - 3 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: C_493)
- 7 tỷ - 45 m2 - 4 tầng - Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: D_132)
- 7 tỷ - 48 m2 - 1 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: C_559)
- 7 tỷ - 74 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: TP_485)
- 7,1 tỷ - 52 m2 - 3 tầng - HXH Năm Châu, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_208)
- 7.1 tỷ - 45 m2 - 4 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_161)
- 7.1 tỷ - 36/40 m2 - 4 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_80)
- 7.1 tỷ - 88 m2 - 4 tầng - Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_494)
- 7.2 tỷ - 76 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_745)
- 7.2 tỷ - 68 m2 - 3 tầng - Nghĩa Phát, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_35)
- 7.2 tỷ - 86 m2 - 2 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: H_12)
- 7.2 tỷ - 64 m2 - 5 tầng - Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_136)
- 7.2 tỷ - 66 m2 - 5 tầng - Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_79)
- 7.2 tỷ - 39/46 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_547)
- 7.2 tỷ - 44 m2 - 5 tầng - Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: H_977)
- 7.2 tỷ - 38 m2 - 4 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: H_986)
- 7.2 tỷ - 76 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_145)
- 7.2 tỷ - 51 m2 - 5 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_731)
- 7.2 tỷ - 49 m2 - 3 tầng - Xuân Diệu, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_847)
- 7.25 tỷ - 56 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_125)
- 7.29 tỷ - 50 m2 - 5 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_167)
- 7.3 tỷ - 53 m2 - 3 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: H_707)
- 7.3 tỷ - 113/145 m2 - 2 tầng - Trung Lang , phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: D_15)
- 7.3 tỷ - 64 m2 - 2 tầng - Trường Chinh, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_161)
- 7.3 tỷ - 68/65 m2 - 4 tầng - Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_596)
- 7.3 tỷ - 65/56 m2 - 4 tầng - Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_407)
- 7.3 tỷ - 39 m2 - 5 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_85)
- 7.3 tỷ - 43 m2 - 5 tầng - Tân Hải, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_747)
- 7.3 tỷ - 57 m2 - 4 tầng - Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_356)
- 7.4 tỷ - 52 m2 - 3 tầng - Năm Châu, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_69)
- 7.4 tỷ - 60 m2 - 2 tầng - Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_275)
- 7.4 tỷ - 44 m2 - 3 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_306)
- 7.4 tỷ - 56 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_337)
- 7.4 tỷ - 91 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_583)
- 7.4 tỷ - 26 m2 - 3 tầng - MT Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: N_63)
- 7.4 tỷ - 49 m2 - 4 tầng - Đồng Xoài, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_519)
- 7,5 tỷ - 89 m2 - 1 tầng - HXH Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_200)
- 7,5 tỷ - 65 m2 - 2 tầng - HXH Tân Hải, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_139)
- 7.5 tỷ - 45 m2 - 4 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_940)
- 7.5 tỷ - 45 m2 - 4 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_56)
- 7.5 tỷ - 70 m2 - 4 tầng - Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_630)
- 7.5 tỷ - 57/61 m2 - 4 tầng - Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_152)
- 7.5 tỷ - 44 m2 - 4 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_303)
- 7.5 tỷ - 60 m2 - 2 tầng - Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: H_123)
- 7.5 tỷ - 40 m2 - 3 tầng - Mai Lão Bạng, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_475)
- 7.5 tỷ - 43 m2 - 4 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_321)
- 7.5 tỷ - 70 m2 - 2 tầng - Út Tịch, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: H_739)
- 7.5 tỷ - 85 m2 - 5 tầng - Đặng Minh Trứ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_221)
- 7.5 tỷ - 86 m2 - 1 tầng - Trần Thái Tông, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: C_583)
- 7.5 tỷ - 71 m2 - 2 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: C_584)
- 7.6 tỷ - 50 m2 - 3 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_225)
- 7.6 tỷ - 86 m2 - 2 tầng - Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_204)
- 7.6 tỷ - 75 m2 - 2 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: C_33)
- 7.6 tỷ - 44 m2 - 5 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_314)
- 7.6 tỷ - 88 m2 - 5 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_551)
- 7.6 tỷ - 104 m2 - 2 tầng - Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: D_116)
- 7.6 tỷ - 52 m2 - 4 tầng - Nguyễn Bặc, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_657)
- 7.65 tỷ - 68 m2 - 4 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_408)
- 7.7 tỷ - 40 m2 - 5 tầng - Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: H_961)
- 7.7 tỷ - 52 m2 - 1 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: C_558)
- 7.7 tỷ - 44 m2 - 4 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_132)
- 7.8 tỷ - 61 m2 - 4 tầng - Nguyễn Thanh Tuyền, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_65)
- 7.8 tỷ - 98 m2 - 0 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_585)
- 7.8 tỷ - 54 m2 - 2 tầng - MT Yên Thế Nối Dài, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_61)
- 7.8 tỷ - 91 m2 - 2 tầng - Hồng Lạc, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_530)
- 7.8 tỷ - 73 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_420)
- 7.8 tỷ - 91 m2 - 1 tầng - Lê Tấn Quốc, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: C_482)
- 7.8 tỷ - 55 m2 - 4 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ThP_70)
- 7.85 tỷ - 55 m2 - 5 tầng - Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_508)
- 7,9 tỷ - 60 m2 - 3 tầng - MT Hưng Sơn, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_217)
- 7.9 tỷ - 72 m2 - 4 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: N_125)
- 7.9 tỷ - 88 m2 - 4 tầng - Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: H_687)
- 7.9 tỷ - 42 m2 - 4 tầng - Bành Văn Trân, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_138)
- 7.9 tỷ - 70 m2 - 4 tầng - Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_23)
- 7.9 tỷ - 61 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: N_409)
- 7.9 tỷ - 64 m2 - 5 tầng - Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_430)
- 7.9 tỷ - 57 m2 - 3 tầng - Đường C1, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: H_966)
- 7,95 tỷ - 62 m2 - 2 tầng - HXH Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_216)
- 7.95 tỷ - 77 m2 - 2 tầng - Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_367)
- 7.95 tỷ - 44/35 m2 - 5 tầng - MT Lưu Nhân Chú, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: H_495)
- 7,98 tỷ - 74 m2 - 5 tầng - Lê Lai, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_182)
- 8 tỷ - 109 m2 - 1 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_502)
- 8 tỷ - 50 m2 - 3 tầng - Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_40)
- 8 tỷ - 49 m2 - 4 tầng - Hậu Giang, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: N_367)
- 8 tỷ - 48 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: C_289)
- 8 tỷ - 54 m2 - 2 tầng - Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_178)
- 8 tỷ - 50 m2 - 4 tầng - MT Tân Trang, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_556)
- 8 tỷ - 74 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_516)
- 8 tỷ - 52 m2 - 2 tầng - Hồng Lạc, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_547)
- 8 tỷ - 47 m2 - 5 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_132)
- 8 tỷ - 60 m2 - 4 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: H_993)
- 8 tỷ - 55 m2 - 5 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ThP_72)
- 8 tỷ - 69 m2 - 2 tầng - HXH Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_102)
- 8.1 tỷ - 35 m2 - 3 tầng - MT Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_31)
- 8.1 tỷ - 51 m2 - 4 tầng - Gò Cẩm Đệm, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_406)
- 8.15 tỷ - 77 m2 - 2 tầng - Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_344)
- 8,2 tỷ - 60 m2 - 3 tầng - HXH Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_201)
- 8.2 tỷ - 46 m2 - 4 tầng - Hậu Giang, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: C_346)
- 8.2 tỷ - 80 m2 - 2 tầng - Nguyễn Đức Thuận, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: H_554)
- 8.2 tỷ - 68 m2 - 3 tầng - Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_49)
- 8.2 tỷ - 48 m2 - 3 tầng - MT Nguyễn Đình Khơi, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_125)
- 8.2 tỷ - 41 m2 - 5 tầng - Nguyễn Thanh Tuyền, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_381)
- 8.2 tỷ - 43 m2 - 4 tầng - Lam Sơn, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: P_63)
- 8,3 tỷ - 62 m2 - 4 tầng - Nguyễn Thanh Tuyền, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_155)
- 8.3 tỷ - 96 m2 - 4 tầng - Trần Thái Tông, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: C_395)
- 8.3 tỷ - 32 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: H_16)
- 8.3 tỷ - 85/95 m2 - 4 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: H_982)
- 8.35 tỷ - 76 m2 - 0 tầng - Âu Cơ , phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1033)
- 8.35 tỷ - 44 m2 - 5 tầng - Đồng Đen, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_815)
- 8.4 tỷ - 21 m2 - 5 tầng - MT Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: H_473)
- 8.4 tỷ - 47 m2 - 5 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_956)
- 8.4 tỷ - 89 m2 - 1 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_249)
- 8.45 tỷ - 52 m2 - 2 tầng - Đồng Đen, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_288)
- 8,5 tỷ - 57 m2 - 3 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_177)
- 8,5 tỷ - 70 m2 - 4 tầng - HXH Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_154)
- 8.5 tỷ - 57 m2 - 2 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_37)
- 8.5 tỷ - 60 m2 - 2 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_272)
- 8.5 tỷ - 65 m2 - 2 tầng - Đồng Đen, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_864)
- 8.5 tỷ - 48 m2 - 4 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: C_43)
- 8.5 tỷ - 66 m2 - 4 tầng - Lê Văn Huân, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: VH_85)
- 8.5 tỷ - 65/60 m2 - 3 tầng - MT Võ Thành Trang , phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: N_403)
- 8.5 tỷ - 137 m2 - 1 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_513)
- 8.5 tỷ - 48/52 m2 - 4 tầng - Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_186)
- 8.5 tỷ - 60 m2 - 4 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_410)
- 8.5 tỷ - 94 m2 - 2 tầng - Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_380)
- 8.5 tỷ - 51 m2 - 4 tầng - Trần Văn Hoàng, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_450)
- 8.5 tỷ - 48 m2 - 3 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: P_8)
- 8.5 tỷ - 56 m2 - 4 tầng - Tái Thiết, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: H_938)
- 8.5 tỷ - 32 m2 - 4 tầng - Trần Quang Diệu, phường 13, quận 3. (Mã căn: H_962)
- 8.5 tỷ - 56/52 m2 - 4 tầng - Nguyễn Đình Khơi, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_796)
- 8.5 tỷ - 58 m2 - 5 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_978)
- 8.5 tỷ - 58 m2 - 5 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_114)
- 8.5 tỷ - 80 m2 - 3 tầng - Nguyễn Thanh Tuyền, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1055)
- 8.5 tỷ - 137 m2 - 1 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_765)
- 8.5 tỷ - 45/51 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_766)
- 8.5 tỷ - 61 m2 - 3 tầng - Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_836)
- 8.6 tỷ - 60 m2 - 4 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_140)
- 8.6 tỷ - 46 m2 - 5 tầng - Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_605)
- 8.6 tỷ - 47 m2 - 5 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_81)
- 8.6 tỷ - 93 m2 - 2 tầng - Cộng Hoà, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐV_1042)
- 8.65 tỷ - 84 m2 - 2 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_143)
- 8.7 tỷ - 77 m2 - 4 tầng - Trần Mai Ninh , phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: N_181)
- 8.7 tỷ - 42 m2 - 4 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: H_796)
- 8.7 tỷ - 94 m2 - 4 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_636)
- 8.7 tỷ - 56 m2 - 3 tầng - MT Trần Thánh Tông, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: D_919)
- 8.7 tỷ - 128 m2 - 2 tầng - Hồng Lạc, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: D_162)
- 8.7 tỷ - 128 m2 - 1 tầng - Hồng Lạc, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: H_1002)
- 8.7 tỷ - 50 m2 - 5 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_742)
- 8,7 tỷ - 61 m2 - 3 tầng - HXH Hồng Lạc, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_152)
- 8,8 tỷ - 97 m2 - 3 tầng - HXH Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_205)
- 8,8 tỷ - 32 m2 - 5 tầng - MT Đồng Xoài, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_171)
- 8.8 tỷ - 77 m2 - 4 tầng - Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_440)
- 8.8 tỷ - 95 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_964)
- 8.8 tỷ - 95 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_2)
- 8.8 tỷ - 95 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_150)
- 8.8 tỷ - 64 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_435)
- 8.8 tỷ - 45 m2 - 2 tầng - Hồng Lạc, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_512)
- 8.85 tỷ - 55 m2 - 2 tầng - Cách Mạng Tháng Tám, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: C_581)
- 8,9 tỷ - 60 m2 - 5 tầng - HXH Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_211)
- 8.9 tỷ - 82 m2 - 3 tầng - Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_301)
- 8.9 tỷ - 53 m2 - 4 tầng - Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_759)
- 8.9 tỷ - 68 m2 - 3 tầng - MT Nguyễn Tử Nha, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1017)
- 8,9 tỷ - 71 m2 - 4 tầng - Út Tịch, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_167)
- 8,95 tỷ - 65 m2 - 4 tầng - Hậu Giang, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_173)
- 8,95 tỷ - 50 m2 - 4 tầng - HXT Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_168)
- 8,95 tỷ - 60 m2 - 3 tầng - HXH Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_150)
- 9 tỷ - 68 m2 - 2 tầng - HXT Phan Sào Nam, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_169)
- 9 tỷ - 73 m2 - 3 tầng - Năm Châu, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_149)
- 9 tỷ - 68 m2 - 3 tầng - Trường Chinh, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_275)
- 9 tỷ - 60 m2 - 2 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: C_407)
- 9 tỷ - 39 m2 - 2 tầng - MT Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: H_250)
- 9 tỷ - 95 m2 - 2 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_937)
- 9 tỷ - 63/87 m2 - 1 tầng - MT Trung Lang , phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_436)
- 9 tỷ - 84 m2 - 3 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_212)
- 9 tỷ - 95 m2 - 2 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_118)
- 9 tỷ - 65/70 m2 - 4 tầng - Nguyễn Thanh Tuyền, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_159)
- 9.1 tỷ - 84 m2 - 2 tầng - Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: C_455)
- 9.1 tỷ - 76 m2 - 4 tầng - Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_425)
- 9.2 tỷ - 58 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_15)
- 9.2 tỷ - 54 m2 - 5 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: P_23)
- 9.2 tỷ - 63 m2 - 6 tầng - Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: P_52)
- 9,2 tỷ - 64 m2 - 3 tầng - HXH Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_148)
- 9,3 tỷ - 67 m2 - 5 tầng - HXH Lê Lai, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_147)
- 9.3 tỷ - 38 m2 - 4 tầng - MT Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: H_649)
- 9.3 tỷ - 48 m2 - 5 tầng - Nghĩa Hòa, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: H_87)
- 9.3 tỷ - 81/91 m2 - 1 tầng - Võ Thành Trang, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_618)
- 9.3 tỷ - 42 m2 - 3 tầng - Nguyễn Bặc, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_352)
- 9.3 tỷ - 36/42 m2 - 2 tầng - Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_710)
- 9.3 tỷ - 92 m2 - 2 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_470)
- 9,4 tỷ - 56 m2 - 5 tầng - Đồng Đen, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_146)
- 9,4 tỷ - 56 m2 - 5 tầng - Đồng Đen, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_146)
- 9.4 tỷ - 84 m2 - 1 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_913)
- 9.4 tỷ - 39 m2 - 6 tầng - MT Lê Đức Thuận, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_197)
- 9,5 tỷ - 50 m2 - 4 tầng - HXH Hiệp Nhất, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_206)
- 9,5 tỷ - 69 m2 - 4 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_990)
- 9,5 tỷ - 60 m2 - 3 tầng - HXT Thân Nhân Trung, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_145)
- 9,5 tỷ - 60 m2 - 3 tầng - HXH Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_144)
- 9,5 tỷ - 68 m2 - 4 tầng - HXH Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_143)
- 9.5 tỷ - 68 m2 - 2 tầng - Phan Sào Nam, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_296)
- 9.5 tỷ - 64 m2 - 4 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: H_114)
- 9.5 tỷ - 82 m2 - 2 tầng - Hồng Lạc, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_525)
- 9.5 tỷ - 51 m2 - 5 tầng - Phạm Phú Thứ, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_640)
- 9.5 tỷ - 67 m2 - 5 tầng - Lê Lai , phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: C_546)
- 9.5 tỷ - 48 m2 - 5 tầng - MT Lưu Nhân Trú, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_676)
- 9.5 tỷ - 33 m2 - 4 tầng - Bảy Hiền, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_382)
- 9.5 tỷ - 115 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: N_391)
- 9.5 tỷ - 115 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_449)
- 9,6 tỷ - 90 m2 - 2 tầng - HXH Phan Sào Nam, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_221)
- 9,6 tỷ - 88 m2 - 2 tầng - HXH Bành Văn Trân, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_172)
- 9,6 tỷ - 74 m2 - 3 tầng - HXH Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_142)
- 9.6 tỷ - 85 m2 - 2 tầng - Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: C_506)
- 9.6 tỷ - 52 m2 - 4 tầng - Phan Văn Sửu, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_148)
- 9.6 tỷ - 125/135 m2 - 4 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐV_1032)
- 9.7 tỷ - 77 m2 - 5 tầng - HXH Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_106)
- 9.7 tỷ - 70 m2 - 4 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: H_201)
- 9.7 tỷ - 42 m2 - 4 tầng - Nguyễn Bặc, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: H_206)
- 9.7 tỷ - 64 m2 - 1 tầng - MT Hoàng Bật Đạt, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_43)
- 9.7 tỷ - 47 m2 - 4 tầng - MT Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_474)
- 9.8 tỷ - 52 m2 - 5 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: H_579)
- 9.8 tỷ - 50 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: C_23)
- 9.8 tỷ - 116 m2 - 2 tầng - Nguyễn Thanh Tuyền, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_358)
- 9.8 tỷ - 50 m2 - 4 tầng - Đường C12, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_226)
- 9.8 tỷ - 81 m2 - 2 tầng - Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: H_999)
- 9.8 tỷ - 141 m2 - 2 tầng - Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: VH_127)
- 9.8 tỷ - 60.5 m2 - 5 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_242)
- 9,9 tỷ - 77 m2 - 4 tầng - HXT Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_141)
- 9.9 tỷ - 81/100 m2 - 3 tầng - Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_23)
- 9.9 tỷ - 78 m2 - 3 tầng - Nguyễn Hồng Đào, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: H_898)
- 9.9 tỷ - 60 m2 - 4 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: P_57)
- 9,95 tỷ - 92 m2 - 4 tầng - Cộng Hòa, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_175)
- 9,95 tỷ - 50 m2 - 5 tầng - HXT Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_128)
Hỗ trợ tìm mua Nhà quận Tân Bình và các quận khác hoàn toàn miễn phí - Nhắn tin Zalo - Gọi ngay: 0374002738 (Văn Trúc).
Danh sách nhà quận Tân Bình 20 tỷ đổ xuống:
- 10 tỷ - 74 m2 - 3 tầng - Núi Thành, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_334)
- 10 tỷ - 74 m2 - 3 tầng - Núi Thành, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_16)
- 10 tỷ - 71 m2 - 2 tầng - MT Bùi Thị Xuân, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_57)
- 10 tỷ - 69 m2 - 5 tầng - Lê Lai, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: H_755)
- 10 tỷ - 150 m2 - 2 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_149)
- 10 tỷ - 98 m2 - 3 tầng - Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_383)
- 10 tỷ - 38 m2 - 2 tầng - MT Lê Bình, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: C_497)
- 10 tỷ - 62 m2 - 4 tầng - Cộng Hoà, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: C_507)
- 10 tỷ - 52 m2 - 5 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: C_520)
- 10 tỷ - 65 m2 - 3 tầng - Âu Cơ , phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: C_523)
- 10 tỷ - 42 m2 - 4 tầng - Hoàng Sa, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1044)
- 10 tỷ - 48 m2 - 6 tầng - Bắc Hải, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: C_566)
- 10 tỷ - 74 m2 - 3 tầng - Núi Thành, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_388)
- 10 tỷ - 72 m2 - 3 tầng - Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1067)
- 10 tỷ - 92 m2 - 3 tầng - Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: C_593)
- 10.1 tỷ - 103 m2 - 5 tầng - Lam Sơn, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_447)
- 10,2 tỷ - 75 m2 - 4 tầng - HXH Đồng Xoài, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_215)
- 10,2 tỷ - 77 m2 - 5 tầng - HXH Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_188)
- 10.2 tỷ - 90 m2 - 3 tầng - Trường Sa, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: N_392)
- 10.2 tỷ - 62 m2 - 4 tầng - Đồng Xoài, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: H_233)
- 10.2 tỷ - 110 m2 - 2 tầng - Nguyễn Đình Khơi, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: H_286)
- 10.3 tỷ - 80 m2 - 3 tầng - Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_577)
- 10.3 tỷ - 78 m2 - 5 tầng - Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_740)
- 10.3 tỷ - 60 m2 - 2 tầng - Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_488)
- 10.4 tỷ - 73 m2 - 4 tầng - Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_333)
- 10,5 tỷ - 57 m2 - 3 tầng - HXH Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_203)
- 10,5 tỷ - 60 m2 - 4 tầng - HXH Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_181)
- 10,5 tỷ - 48 m2 - 4 tầng - MT Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_270)
- 10,5 tỷ - 82 m2 - 4 tầng - HXH Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: TPh_141)
- 10.5 tỷ - 80 m2 - 4 tầng - Trường Chinh, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_51)
- 10.5 tỷ - 73 m2 - 5 tầng - Cộng Hoà, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_279)
- 10.5 tỷ - 92 m2 - 1 tầng - Bạch Đằng 2, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: H_134)
- 10.5 tỷ - 48 m2 - 4 tầng - MT Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_266)
- 10.5 tỷ - 76.5 m2 - 3 tầng - MT Tân Khai, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_886)
- 10.5 tỷ - 76.5 m2 - 3 tầng - MT Tân Khai, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_969)
- 10.5 tỷ - 64/70 m2 - 5 tầng - Cách Mạng Tháng 8 , phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_995)
- 10.5 tỷ - 64/70 m2 - 5 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_40)
- 10.5 tỷ - 48 m2 - 4 tầng - Nguyễn Hồng Đào, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: H_994)
- 10.5 tỷ - 62 m2 - 4 tầng - Đồng Đen, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_408)
- 10.59 tỷ - 52/55 m2 - 5 tầng - Nguyễn Bặc, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_384)
- 10,6 tỷ - 46 m2 - 3 tầng - HXH Hoàng Văn Thụ, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_133)
- 10.6 tỷ - 127/115 m2 - 2 tầng - Lê Văn Huân, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_869)
- 10.6 tỷ - 61 m2 - 3 tầng - Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_386)
- 10.6 tỷ - 115/127 m2 - 2 tầng - Lê Văn Huân, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_144)
- 10.7 tỷ - 108 m2 - 3 tầng - Trường Chinh, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_268)
- 10,7 tỷ - 85 m2 - 2 tầng - HXH Nguyễn Bặc, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_111)
- 10.75 tỷ - 86 m2 - 2 tầng - MT Năm Châu, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: C_376)
- 10,8 tỷ - 66 m2 - 4 tầng - HXH Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_222)
- 10.8 tỷ - 79/82 m2 - 3 tầng - Nguyễn Hồng Đào, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_119)
- 10.8 tỷ - 82 m2 - 5 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: C_587)
- 10.8 tỷ - 50 m2 - 5 tầng - Trần Văn Dư, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐV_1062)
- 10,9 tỷ - 96 m2 - 4 tầng - Đồng Đen, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_164)
- 10.9 tỷ - 41 m2 - 6 tầng - Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_426)
- 10,95 tỷ - 104 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_124)
- 10,95 tỷ - 57 m2 - 4 tầng - HXH Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_323)
- 10,95 tỷ - 72 m2 - 4 tầng - HXH 8m Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TP_225)
- 10,95 tỷ - 78 m2 - 4 tầng - MT Lê Lai, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: ThP_164)
- 11,95 tỷ - 64 m2 - 3 tầng - MT Nguyễn Thanh Tuyền, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐV_354)
- 10,98 tỷ - 69 m2 - 3 tầng - MT Võ Thành Trang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_189)
- 10,98 tỷ - 55 m2 - 4 tầng - HXH Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_193)
- 10,98 tỷ - 79 m2 - 4 tầng - HXH Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_187)
- 11 tỷ - 72 m2 - 3 tầng - Hoàng Sa, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: D_98)
- 11 tỷ - 94/101 m2 - 2 tầng - MT Đặng Minh Trứ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_371)
- 11 tỷ - 88 m2 - 2 tầng - Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: N_386)
- 11 tỷ - 50 m2 - 5 tầng - Nguyễn Hồng Đào, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_219)
- 11 tỷ - 85 m2 - 4 tầng - Lưu Nhân Chú, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_17)
- 11 tỷ - 54 m2 - 5 tầng - Bàu Cát 2, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_896)
- 11 tỷ - 67 m2 - 2 tầng - Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_422)
- 11 tỷ - 60 m2 - 2 tầng - Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_428)
- 11 tỷ - 69 m2 - 2 tầng - Phổ Quang, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_445)
- 11 tỷ - 62 m2 - 5 tầng - MT Lưu Nhân Chú, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_20)
- 11 tỷ - 61 m2 - 3 tầng - Đường số 1, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_623)
- 11 tỷ - 56 m2 - 5 tầng - Đông Hồ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_423)
- 11.1 tỷ - 110 m2 - 2 tầng - Đường số 1, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_498)
- 11.19 tỷ - 69 m2 - 3 tầng - Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_181)
- 11.2 tỷ - 78 m2 - 2 tầng - Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_799)
- 11,3 tỷ - 80 m2 - 1 tầng - HXT Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_129)
- 11.3 tỷ - 106 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_96)
- 11.3 tỷ - 88 m2 - 2 tầng - Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_303)
- 11.3 tỷ - 56 m2 - 4 tầng - Yên Thế, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_606)
- 11.3 tỷ - 66 m2 - 3 tầng - Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_257)
- 11,35 tỷ - 115 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_186)
- 11,5 tỷ - 133 m2 - 3 tầng - Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_183)
- 11,5 tỷ - 66 m2 - 5 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_134)
- 11,5 tỷ - 57 m2 - 4 tầng - MT Nguyễn Thanh Tuyền, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_130)
- 11,5 tỷ - 84 m2 - 2 tầng - MT Chấn Hưng, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: C_76)
- 11.5 tỷ - 76 m2 - 4 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: _152)
- 11.5 tỷ - 81 m2 - 4 tầng - Nguyễn Đức Thuận, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_647)
- 11.5 tỷ - 109 m2 - 4 tầng - Tân Trang, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: H_886)
- 11.5 tỷ - 68 m2 - 3 tầng - Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: H_902)
- 11.5 tỷ - 96 m2 - 4 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_434)
- 11.6 tỷ - 116 m2 - 4 tầng - Trường Sa, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_486)
- 11,7 tỷ - 68 m2 - 4 tầng - MT Nguyễn Thanh Tuyền, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_191)
- 11.7 tỷ - 128 m2 - 1 tầng - Năm Châu, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: H_780)
- 11.7 tỷ - 65/73 m2 - 5 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: C_406)
- 11,8 tỷ - 63 m2 - 6 tầng - MT Lê Tấn Quốc, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐV_909)
- 11.8 tỷ - 84 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_84)
- 11.85 tỷ - 92 m2 - 4 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: H_584)
- 11,9 tỷ - 73 m2 - 5 tầng - HXH Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: C_403)
- 11.9 tỷ - 40 m2 - 6 tầng - Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: C_384)
- 11.9 tỷ - 63 m2 - 4 tầng - Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_426)
- 12 tỷ - 54 m2 - 3 tầng - MT Tân Sơn, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_137)
- 12 tỷ - 75 m2 - 3 tầng - Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_229)
- 12 tỷ - 72 m2 - 6 tầng - MT Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_680)
- 12 tỷ - 88/92 m2 - 2 tầng - Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_966)
- 12 tỷ - 90 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_745)
- 12 tỷ - 90 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_792)
- 12.2 tỷ - 78 m2 - 3 tầng - Ba Vân, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: H_1008)
- 12.3 tỷ - 62/91 m2 - 2 tầng - MT Trường Chinh, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: N_117)
- 12.3 tỷ - 84 m2 - 3 tầng - Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_681)
- 12.5 tỷ - 125 m2 - 4 tầng - Võ Thành Trang, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_195)
- 12.5 tỷ - 53 m2 - 3 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_649)
- 12.5 tỷ - 67 m2 - 3 tầng - MT Phạm Cự Lượng, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_863)
- 12.5 tỷ - 63 m2 - 4 tầng - MT Đường C1, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: C_11)
- 12.5 tỷ - 52 m2 - 3 tầng - Hoàng Hoa Thám, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: C_308)
- 12.5 tỷ - 72 m2 - 5 tầng - Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_147)
- 12.5 tỷ - 69/86 m2 - 5 tầng - Trần Văn Hoàng, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_94)
- 12.5 tỷ - 108 m2 - 2 tầng - MT Bùi Thị Xuân, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_187)
- 12.5 tỷ - 70 m2 - 4 tầng - Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: D_1)
- 12.5 tỷ - 64 m2 - 4 tầng - Đường B1 (Nguyễn Đức Thuận), phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: H_148)
- 12.5 tỷ - 92 m2 - 4 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_655)
- 12.5 tỷ - 69 m2 - 4 tầng - Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: P_2)
- 12.5 tỷ - 64 m2 - 4 tầng - Nguyễn Đức Thuận, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: H_957)
- 12.5 tỷ - 84 m2 - 5 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_804)
- 12.5 tỷ - 87 m2 - 2 tầng - MT Chấn Hưng, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_475)
- 12.5 tỷ - 64 m2 - 3 tầng - Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_229)
- 12.5 tỷ - 80 m2 - 6 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: C_607)
- 12.5 tỷ - 130 m2 - 5 tầng - Trường Sơn, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_172)
- 12.6 tỷ - 106 m2 - 5 tầng - Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_236)
- 12,7 tỷ - 43 m2 - 5 tầng - MT Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_79)
- 12,75 tỷ - 69 m2 - 4 tầng - MT Đường Số 4, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_163)
- 12.8 tỷ - 140 m2 - 4 tầng - Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_399)
- 12.8 tỷ - 80/94 m2 - 4 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_577)
- 12.8 tỷ - 112 m2 - 0 tầng - MT Hoàng Bật Đạt, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: H_533)
- 12.8 tỷ - 91 m2 - 2 tầng - Tái Thiết, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_701)
- 12.8 tỷ - 43 m2 - 4 tầng - MT Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_821)
- 12.8 tỷ - 101 m2 - 4 tầng - Cộng Hoà, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐV_1036)
- 12.9 tỷ - 85 m2 - 5 tầng - Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_216)
- 12.9 tỷ - 90 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: _122)
- 12.9 tỷ - 40/47 m2 - 4 tầng - Nguyễn Văn Trỗi, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: H_302)
- 12.9 tỷ - 65 m2 - 4 tầng - Cộng Hoà, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_139)
- 12.9 tỷ - 53 m2 - 4 tầng - Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_726)
- 12.9 tỷ - 53 m2 - 4 tầng - Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_795)
- 12,95 tỷ - 64 m2 - 5 tầng - MT Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_107)
- 12,95 tỷ - 65 m2 - 4 tầng - HXH Hồng Hà, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_230)
- 13 tỷ - 125 m2 - 4 tầng - Võ Thành Trang, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_611)
- 13 tỷ - 57 m2 - 5 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: P_50)
- 13 tỷ - 57 m2 - 5 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: P_33)
- 13 tỷ - 82 m2 - 1 tầng - MT Gò Cẩm Đệm, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_288)
- 13 tỷ - 43 m2 - 5 tầng - MT Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: N_79)
- 13 tỷ - 100/130 m2 - 1 tầng - MT Huỳnh Tịnh Của, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_76)
- 13 tỷ - 83 m2 - 0 tầng - Phổ Quang, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_234)
- 13 tỷ - 99 m2 - 3 tầng - MT Nguyễn Bá Tòng, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_364)
- 13 tỷ - 72 m2 - 4 tầng - MT Bàu Cát 7, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_184)
- 13 tỷ - 105 m2 - 4 tầng - Trần Văn Hoàng, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1009)
- 13 tỷ - 64 m2 - 4 tầng - MT Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: C_479)
- 13 tỷ - 73 m2 - 2 tầng - MT Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_476)
- 13 tỷ - 65/75 m2 - 1 tầng - Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: C_577)
- 13 tỷ - 97 m2 - 2 tầng - Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: C_586)
- 13 tỷ - 78 m2 - 5 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_824)
- 13 tỷ - 136 m2 - 5 tầng - Đường số 1, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ThP_66)
- 13,2 tỷ - 81 m2 - 5 tầng - HXH Nguyễn Bặc, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_214)
- 13.2 tỷ - 87 m2 - 5 tầng - MT Dân Trí, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: C_527)
- 13.2 tỷ - 110 m2 - 4 tầng - Bàu Cát, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: C_310)
- 13.2 tỷ - 120 m2 - 1 tầng - MT Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: C_498)
- 13.2 tỷ - 102 m2 - 4 tầng - Cù Chính Lan, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐV_1019)
- 13.2 tỷ - 86 m2 - 4 tầng - Phan Sào Nam, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐV_1046)
- 13.4 tỷ - 85 m2 - 5 tầng - Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_92)
- 13.5 tỷ - 97 m2 - 4 tầng - MT Bắc Hải, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: N_124)
- 13.5 tỷ - 80/70 m2 - 3 tầng - MT Chấn Hưng, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: H_747)
- 13.5 tỷ - 76 m2 - 5 tầng - MT Hiệp Nhất, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: N_92)
- 13.5 tỷ - 158 m2 - 1 tầng - Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_169)
- 13.5 tỷ - 66 m2 - 2 tầng - Bắc Hải, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_797)
- 13.5 tỷ - 102 m2 - 1 tầng - MT Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_402)
- 13.5 tỷ - 73/100 m2 - 5 tầng - Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: C_603)
- 13.5 tỷ - 78 m2 - 3 tầng - Nguyễn Hồng Đào, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_498)
- 13,6 tỷ - 118 m2 - 1 tầng - HXH Cách Mạng Tháng 8, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_126)
- 13.6 tỷ - 40/47 m2 - 4 tầng - Nguyễn Văn Trỗi, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐV_1009)
- 13,8 tỷ - 140 m2 - 4 tầng - HXH Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_103)
- 13.8 tỷ - 150 m2 - 5 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: N_186)
- 13.9 tỷ - 56 m2 - 3 tầng - MT Bắc Hải, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_34)
- 13.9 tỷ - 83/39 m2 - 4 tầng - Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: H_256)
- 14 tỷ - 87 m2 - 5 tầng - MT Dân Trí, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: C_2)
- 14 tỷ - 56/66 m2 - 4 tầng - MT Bàu Bàng , phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: C_427)
- 14 tỷ - 87 m2 - 2 tầng - MT Bắc Hải, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: H_125)
- 14 tỷ - 115 m2 - 4 tầng - Phan Sào Nam, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_379)
- 14 tỷ - 133 m2 - 3 tầng - Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_190)
- 14,2 tỷ - 74 m2 - 5 tầng - MT Đông Hồ, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_207)
- 14.2 tỷ - 62 m2 - 4 tầng - Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_52)
- 14.2 tỷ - 66 m2 - 4 tầng - MT Lam Sơn, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: H_857)
- 14,3 tỷ - 86 m2 - 2 tầng - MT Hồng Lạc, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_255)
- 14.4 tỷ - 64 m2 - 4 tầng - Phan Sào Nam, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_802)
- 14,5 tỷ - 108 m2 - 2 tầng - MT Chữ Đồng Tử, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_32)
- 14.5 tỷ - 100/116 m2 - 4 tầng - Trần Văn Hoàng, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_906)
- 14.5 tỷ - 100/116 m2 - 4 tầng - Trần Văn Hoàng, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_28)
- 14.5 tỷ - 106 m2 - 4 tầng - MT Nguyễn Bá Tòng, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_216)
- 14.5 tỷ - 131 m2 - 4 tầng - Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: H_165)
- 14.5 tỷ - 59 m2 - 4 tầng - Trần Văn Dư, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_729)
- 14.6 tỷ - 68 m2 - 4 tầng - MT Hoàng Sa, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: C_492)
- 14.7 tỷ - 83/120 m2 - 5 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ThP_81)
- 14.8 tỷ - 155 m2 - 2 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_858)
- 14.8 tỷ - 74 m2 - 2 tầng - Nguyễn Đức Thuận, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: C_576)
- 14.8 tỷ - 85 m2 - 4 tầng - Đường số 6, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_147)
- 14.9 tỷ - 52/74 m2 - 3 tầng - MT Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_145)
- 14.9 tỷ - 132 m2 - 5 tầng - Hồng Lạc, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_100)
- 14.9 tỷ - 102 m2 - 3 tầng - Út Tịch, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_281)
- 15 tỷ - 98 m2 - 3 tầng - MT Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_138)
- 15 tỷ - 67 m2 - 6 tầng - Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_86)
- 15 tỷ - 95 m2 - 3 tầng - Bùi Thị Xuân, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: C_352)
- 15 tỷ - 52 m2 - 5 tầng - Nguyễn Văn Trỗi, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: H_197)
- 15 tỷ - 43 m2 - 4 tầng - MT Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: H_305)
- 15 tỷ - 93 m2 - 3 tầng - MT Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: C_254)
- 15 tỷ - 140 m2 - 2 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_152)
- 15 tỷ - 72 m2 - 3 tầng - MT Lê Bình, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_600)
- 15 tỷ - 83 m2 - 5 tầng - MT Bắc Hải, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_442)
- 15 tỷ - 96 m2 - 5 tầng - Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: C_569)
- 15 tỷ - 105 m2 - 4 tầng - Phan Sào Nam, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_415)
- 15 tỷ - 55 m2 - 2 tầng - Thân Nhân Trung, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_784)
- 15.1 tỷ - 124 m2 - 3 tầng - Phan Sào Nam, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: H_828)
- 15.2 tỷ - 130 m2 - 3 tầng - Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: C_253)
- 15.5 tỷ - 68 m2 - 4 tầng - MT Hoàng Sa, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: C_221)
- 15.5 tỷ - 85 m2 - 4 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_421)
- 15.5 tỷ - 85 m2 - 4 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_246)
- 15.5 tỷ - 112/105 m2 - 4 tầng - Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_835)
- 15.5 tỷ - 116 m2 - 6 tầng - Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: C_233)
- 15.5 tỷ - 79 m2 - 3 tầng - Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: H_11)
- 15.5 tỷ - 57 m2 - 4 tầng - MT Nguyễn Hồng Đào, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_145)
- 15.5 tỷ - 75 m2 - 4 tầng - MT Hồng Lạc, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_159)
- 15.5 tỷ - 84 m2 - 5 tầng - Lê Văn Huân, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_573)
- 15.5 tỷ - 72 m2 - 4 tầng - MT Bàu Cát 7, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_430)
- 15.65 tỷ - 81 m2 - 7 tầng - Hoàng Hoa Thám , phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_364)
- 15.7 tỷ - 75 m2 - 4 tầng - Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_733)
- 15,8 tỷ - 102 m2 - 2 tầng - MT Trần Triệu Luật, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_105)
- 15.9 tỷ - 90 m2 - 2 tầng - Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_439)
- 16 tỷ - 81 m2 - 7 tầng - Hoàng Hoa Thám, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_15)
- 16 tỷ - 68 m2 - 3 tầng - MT Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_95)
- 16 tỷ - 112 m2 - 3 tầng - MT Âu Cơ, phường 17, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_253)
- 16 tỷ - 55 m2 - 5 tầng - MT Sông Đà, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: H_706)
- 16 tỷ - 84 m2 - 3 tầng - MT Đường số 2, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_650)
- 16 tỷ - 95 m2 - 6 tầng - Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: C_426)
- 16 tỷ - 107 m2 - 4 tầng - Giải Phóng, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_218)
- 16 tỷ - 107/120 m2 - 3 tầng - Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_120)
- 16 tỷ - 43/55 m2 - 3 tầng - Trường Sa, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: TPh_806)
- 16,3 tỷ - 85 m2 - 6 tầng - MT Thép Mới, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TPh_52)
- 16,5 tỷ - 97 m2 - 3 tầng - MT Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_110)
- 16,5 tỷ - 122 m2 - 4 tầng - HXH Cửu Long, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_100)
- 16.5 tỷ - 98 m2 - 3 tầng - Cộng Hoà, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_67)
- 16.5 tỷ - 78 m2 - 0 tầng - Nguyễn Minh Hoàng, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_119)
- 16.5 tỷ - 104 m2 - 5 tầng - Ba Vân, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_641)
- 16.5 tỷ - 123 m2 - 1 tầng - MT Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: H_834)
- 16.5 tỷ - 121 m2 - 2 tầng - Trần Văn Hoàng, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_435)
- 16.5 tỷ - 251 m2 - 1 tầng - Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_607)
- 16.5 tỷ - 108 m2 - 3 tầng - Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_462)
- 16.8 tỷ - 94 m2 - 3 tầng - Cộng Hoà, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_57)
- 16.8 tỷ - 94 m2 - 3 tầng - Cộng Hoà, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_710)
- 16.8 tỷ - 68/62 m2 - 4 tầng - MT Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: H_469)
- 16.8 tỷ - 150/160 m2 - 5 tầng - MT Tân Trang, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: H_726)
- 16.8 tỷ - 94 m2 - 4 tầng - Nguyễn Đình Khơi, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_486)
- 16.9 tỷ - 120 m2 - 6 tầng - Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_200)
- 16,95 tỷ - 121 m2 - 6 tầng - HXT Lý Thường Kiệt, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_119)
- 16.95 tỷ - 78 m2 - 4 tầng - MT Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_317)
- 17 tỷ - 80 m2 - 5 tầng - MT Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_872)
- 17 tỷ - 124 m2 - 5 tầng - Lê Văn Huân, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_33)
- 17 tỷ - 115 m2 - 3 tầng - MT Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_211)
- 17 tỷ - 92 m2 - 7 tầng - MT Tân Sơn, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_394)
- 17 tỷ - 79 m2 - 4 tầng - MT Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: H_318)
- 17 tỷ - 110 m2 - 3 tầng - Trường Sơn, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_34)
- 17 tỷ - 107/120 m2 - 3 tầng - Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_900)
- 17 tỷ - 109 m2 - 4 tầng - MT Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: H_851)
- 17 tỷ - 71 m2 - 4 tầng - MT Bàu Cát 7, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_580)
- 17 tỷ - 120 m2 - 2 tầng - Yên Thế, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_342)
- 17,5 tỷ - 72 m2 - 5 tầng - MT Bàu Cát, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_135)
- 17,5 tỷ - 120 m2 - 2 tầng - HXH Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_113)
- 17,5 tỷ - 112 m2 - 6 tầng - HXH 8m Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: ThP_170)
- 17.5 tỷ - 110 m2 - 2 tầng - MT Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_241)
- 17.5 tỷ - 91 m2 - 6 tầng - MT Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_260)
- 17.5 tỷ - 85/97 m2 - 4 tầng - MT Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_189)
- 17.5 tỷ - 57 m2 - 3 tầng - Hoàng Văn Thụ, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_424)
- 17.6 tỷ - 120 m2 - 4 tầng - Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: H_536)
- 17.6 tỷ - 94 m2 - 4 tầng - Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: D_463)
- 17.6 tỷ - 186 m2 - 2 tầng - Nguyễn Tử Nha, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TP_483)
- 17.8 tỷ - 150 m2 - 4 tầng - Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: H_426)
- 17,8 tỷ - 141 m2 - 2 tầng - MT Bùi Thế Mỹ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_136)
- 17,95 tỷ - 116 m2 - 2 tầng - MT Lý Thường Kiệt, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_118)
- 17,95 tỷ - 94 m2 - 4 tầng - MT Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_109)
- 17.95 tỷ - 102 m2 - 4 tầng - HXT Nguyễn Văn Vĩnh, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_132)
- 18 tỷ - 95 m2 - 3 tầng - MT Sông Đà, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_131)
- 18 tỷ - 168 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: H_368)
- 18 tỷ - 90 m2 - 2 tầng - MT Hoàng Hoa Thám, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_413)
- 18 tỷ - 56/61 m2 - 8 tầng - MT Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: H_853)
- 18.2 tỷ - 70 m2 - 2 tầng - Trường Chinh, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_637)
- 18.5 tỷ - 100 m2 - 2 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_170)
- 18.5 tỷ - 167 m2 - 2 tầng - Cộng Hoà, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_173)
- 18.5 tỷ - 117 m2 - 4 tầng - MT Hiệp Nhất , phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_336)
- 18.5 tỷ - 115 m2 - 3 tầng - Nguyễn Trọng Lội, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐV_1012)
- 18,95 tỷ - 228 m2 - 1 tầng - MT Lê Lai, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_114)
- 19 tỷ - 244 m2 - 1 tầng - Trần Thái Tông, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: C_556)
- 19 tỷ - 150 m2 - 2 tầng - Phan Sào Nam, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_774)
- 19 tỷ - 82 m2 - 4 tầng - MT Đồng Xoài, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_41)
- 19.2 tỷ - 154 m2 - 2 tầng - MT Nghĩa Phát, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: C_119)
- 19.2 tỷ - 133 m2 - 4 tầng - Bàu Bàng, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1036)
- 19.5 tỷ - 142 m2 - 3 tầng - Cộng Hoà, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_109)
- 19.5 tỷ - 142 m2 - 3 tầng - Cộng Hoà, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_668)
- 19.5 tỷ - 205 m2 - 3 tầng - Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_383)
- 19.7 tỷ - 110 m2 - 5 tầng - Trần Văn Dư, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_945)
- 20 tỷ - 244 m2 - 1 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: C_270)
- 20 tỷ - 111 m2 - 4 tầng - MT Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_254)
- 20 tỷ - 130 m2 - 4 tầng - MT Phan Thúc Duyện, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_86)
- 20 tỷ - 66 m2 - 4 tầng - MT Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_701)
- 20 tỷ - 209 m2 - 4 tầng - Đường số 1, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_443)
- 20 tỷ - 108/205 m2 - 1 tầng - MT Trần Thánh Tông, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_986)
- 20 tỷ - 112 m2 - 4 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_429)
Hỗ trợ tìm mua Nhà quận Tân Bình và các quận khác hoàn toàn miễn phí - Nhắn tin Zalo - Gọi ngay: 0374002738 (Văn Trúc).
Danh sách nhà quận Tân Bình trên 20 tỷ:
- 20.5 tỷ - 71 m2 - 6 tầng - MT Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: C_392)
- 20.8 tỷ - 73 m2 - 4 tầng - MT Chấn Hưng, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: C_510)
- 21 tỷ - 90 m2 - 4 tầng - MT Hồng Lạc, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: C_236)
- 21.3 tỷ - 105 m2 - 6 tầng - Phạm Văn Hai, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: H_143)
- 21.5 tỷ - 250 m2 - 1 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SH_42)
- 21.5 tỷ - 250 m2 - 1 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_88)
- 21.5 tỷ - 108 m2 - 2 tầng - MT Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_99)
- 22 tỷ - 106 m2 - 3 tầng - MT Đường C18, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: VH_40)
- 22 tỷ - 117 m2 - 4 tầng - Võ Thành Trang, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: H_77)
- 22 tỷ - 224 m2 - 5 tầng - MT Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_480)
- 22 tỷ - 84 m2 - 3 tầng - Giải Phóng, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_723)
- 22.6 tỷ - 80 m2 - 6 tầng - MT Tiền Giang, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_2)
- 22.8 tỷ - 125 m2 - 7 tầng - MT Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_374)
- 23 tỷ - 84 m2 - 7 tầng - Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: H_158)
- 23 tỷ - 73 m2 - 5 tầng - MT Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_30)
- 23 tỷ - 141 m2 - 7 tầng - Nguyễn Đình Khơi, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_466)
- 23 tỷ - 118 m2 - 3 tầng - MT Trường Chinh, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_74)
- 23 tỷ - 251 m2 - 4 tầng - Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_416)
- 23 tỷ - 128 m2 - 4 tầng - Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1063)
- 23 tỷ - 143 m2 - 1 tầng - Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: C_604)
- 23.3 tỷ - 65/91 m2 - 4 tầng - MT Hoàng Sa, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: H_129)
- 23.3 tỷ - 65/91 m2 - 4 tầng - MT Hoàng Sa, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: H_883)
- 23.9 tỷ - 100 m2 - 2 tầng - Cộng Hoà, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: H_341)
- 24 tỷ - 133 m2 - 2 tầng - Lê Bình, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_332)
- 24.3 tỷ - 193 m2 - 3 tầng - Văn Côi, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: H_79)
- 24.5 tỷ - 78 m2 - 6 tầng - MT Lê Bình, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_419)
- 24.5 tỷ - 175/182 m2 - 3 tầng - MT Võ Thành Trang, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: H_23)
- 24.9 tỷ - 120 m2 - 6 tầng - MT Văn Chung, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_688)
- 25 tỷ - 141 m2 - 4 tầng - MT Sao Mai, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: H_226)
- 25 tỷ - 93.5 m2 - 4 tầng - MT Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: H_884)
- 25 tỷ - 111/150 m2 - 5 tầng - Lý Thường Kiệt, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1068)
- 25.5 tỷ - 180 m2 - 3 tầng - Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_81)
- 26 tỷ - 194 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_666)
- 26 tỷ - 105 m2 - 3 tầng - MT Hậu Giang, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: C_349)
- 26 tỷ - 249 m2 - 2 tầng - Đặng Lộ, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_116)
- 26 tỷ - 60 m2 - 1 tầng - MT Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: H_301)
- 26 tỷ - 212 m2 - 4 tầng - Hoàng Hoa Thám, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_811)
- 26 tỷ - 78 m2 - 5 tầng - Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: C_624)
- 26.2 tỷ - 184 m2 - 4 tầng - Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_785)
- 27 tỷ - 111 m2 - 5 tầng - MT Hoàng Văn Thụ, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_349)
- 27 tỷ - 142/160 m2 - 4 tầng - Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_179)
- 27 tỷ - 202 m2 - 3 tầng - Hoàng Hoa Thám, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_410)
- 27 tỷ - 180 m2 - 6 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_758)
- 27.5 tỷ - 186 m2 - 6 tầng - Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_969)
- 27.5 tỷ - 112 m2 - 2 tầng - MT Trần Quốc Hoàn, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: H_394)
- 27.8 tỷ - 60 m2 - 2 tầng - Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: C_570)
- 28 tỷ - 281 m2 - 4 tầng - Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_326)
- 28.5 tỷ - 143/160 m2 - 3 tầng - Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: H_4)
- 29 tỷ - 202 m2 - 3 tầng - Hoàng Hoa Thám, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: C_452)
- 29.5 tỷ - 198 m2 - 2 tầng - Lam Sơn, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_407)
- 30 tỷ - 104 m2 - 5 tầng - MT Lê Bình, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_671)
- 30 tỷ - 192 m2 - 7 tầng - Tứ Hải, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: C_447)
- 30 tỷ - 108 m2 - 4 tầng - Đường C3, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_665)
- 31 tỷ - 125 m2 - 8 tầng - Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_207)
- 32 tỷ - 165 m2 - 3 tầng - MT Lý Thường Kiệt, phường 11, quận Tân Bình. (Mã căn: VP_470)
- 34 tỷ - 236 m2 - 6 tầng - MT Lê Văn Huân, phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: D_42)
- 35 tỷ - 137 m2 - 3 tầng - MT Tản Viên, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_616)
- 35 tỷ - 136 m2 - 6 tầng - Trường Sơn, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_71)
- 35 tỷ - 137 m2 - 3 tầng - Tản Viên, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1066)
- 36 tỷ - 238 m2 - 5 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_48)
- 37 tỷ - 146 m2 - 7 tầng - MT Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_682)
- 38 tỷ - 392/512 m2 - 1 tầng - Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_597)
- 38 tỷ - 112 m2 - 2 tầng - Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_546)
- 40 tỷ - 137/145 m2 - 4 tầng - MT Phổ Quang, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: C_223)
- 42 tỷ - 155/200 m2 - 8 tầng - MT Trần Quốc Hoàn, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: P_39)
- 45 tỷ - 210 m2 - 0 tầng - MT Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình. (Mã căn: C_69)
- 46 tỷ - 196/128 m2 - 4 tầng - Cộng Hoà, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_492)
- 47,8 tỷ - 192 m2 - 4 tầng - MT Hoàng Hoa Thám, phường 12, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_170)
- 50 tỷ - 210 m2 - 7 tầng - MT Giải Phóng, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_638)
- 51 tỷ - 340 m2 - 4 tầng - Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, quận Tân Bình. (Mã căn: TH_390)
- 52 tỷ - 240 m2 - 2 tầng - MT Trần Quốc Hoàn, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: H_550)
- 53 tỷ - 277 m2 - 4 tầng - MT Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: TB_176)
- 57 tỷ - 252 m2 - 7 tầng - MT Tân Hải , phường 13, quận Tân Bình. (Mã căn: TQ_184)
- 60 tỷ - 204/235 m2 - 5 tầng - MT Phan Thúc Duyện, phường 4, quận Tân Bình. (Mã căn: C_369)
- 60 tỷ - 137 m2 - 5 tầng - MT Thủ Khoa Huân, phường 8, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_59)
- 63 tỷ - 224 m2 - 5 tầng - MT Lý Thường Kiệt, phường 7, quận Tân Bình. (Mã căn: ĐP_713)
- 75 tỷ - 298 m2 - 8 tầng - Hoàng Bật Đạt, phường 15, quận Tân Bình. (Mã căn: TKT_582)
- 110 tỷ - 661 m2 - 2 tầng - MT Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: GP_413)
- 115 tỷ - 661 m2 - 2 tầng - MT Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình. (Mã căn: C_382)
- 115 tỷ - 615 m2 - 1 tầng - MT Hồng Lạc, phường 10, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_1006)
- 120 tỷ - 1230 m2 - 1 tầng - Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình. (Mã căn: SV_414)